



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -3 | 7 | 17 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 21 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 3 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 3 | 40% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Dartford
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Aveley
Dartford
Aveley
Dartford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Dartford
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
31 | 44 | 31 | 44 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
1/1.5
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ware
Cheshunt
Ware
Cheshunt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 0.9 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 12.2 | 2.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Burgess Hill Town
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Hadley
Dartford
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Brentwood Town
Dartford
|
14 Ngày |
Cheshunt |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
|
14 Ngày |