



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | 13 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 17 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | -8 | 6 | 19 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 17 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 18 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 20 | 12% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 19 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Carshalton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
1/1.5
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Merstham
Carshalton Athletic FC
Merstham
Carshalton Athletic FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Welling United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Welling United
Ramsgate
Welling United
Ramsgate
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG RYM
|
Welling United
Canvey Island
Welling United
Canvey Island
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Slough Town
Welling United
Slough Town
Welling United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Welling United
Dulwich Hamlet
Welling United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
Uxbridge
Welling United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
Chichester City
Welling United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Aveley
Welling United
Aveley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Welling United
U21 Millwall
Welling United
U21 Millwall
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Herne Bay
Welling United
Herne Bay
Welling United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Welling United
VCD Athletic
Welling United
VCD Athletic
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
Welling United
Heybridge Swifts
Welling United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Welling United
Leyton Orient
Welling United
Leyton Orient
|
05 | 0 10 | 05 | 0 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fisher Athletic
Welling United
Fisher Athletic
Welling United
|
24 | 3 4 | 24 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
Welling United
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 11
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 0.9 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 12.2 | 2.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
|
16 Ngày |
Welling United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Welling United
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Royston Town
Welling United
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Folkestone Invicta
|
14 Ngày |