



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 0 | 7 | -17 | 6 | 17 | 22% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 15 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -15 | 3 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 16 | 22% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 17 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | 16 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Schoningen08
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC Schoningen08
VfB Lubeck
FC Schoningen08
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
H
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
FC Schoningen08
Kickers Emden
FC Schoningen08
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER Reg
|
SV Meppen
FC Schoningen08
SV Meppen
FC Schoningen08
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schoningen08
Werder Bremen (Am)
FC Schoningen08
Werder Bremen (Am)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Schoningen08
SSV Jeddeloh
FC Schoningen08
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Schoningen08
SV Drochtersen'Assel
FC Schoningen08
SV Drochtersen'Assel
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC Schoningen08
Hannover 96 Am
FC Schoningen08
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Schoningen08
VfV Borussia 06 Hildesheim
FC Schoningen08
VfV Borussia 06 Hildesheim
|
51 | 51 | 51 | 51 |
|
|
INT CF
|
MTV Wolfenbuttel
FC Schoningen08
MTV Wolfenbuttel
FC Schoningen08
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig (Trẻ)
FC Schoningen08
Eintr. Braunschweig (Trẻ)
FC Schoningen08
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Magdeburg Am
FC Schoningen08
Magdeburg Am
FC Schoningen08
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
GER BL
|
FC Schoningen08
FC Altonaer
FC Schoningen08
FC Altonaer
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
SV Hemelingen
FC Schoningen08
SV Hemelingen
FC Schoningen08
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER BL
|
FC Schoningen08
Heider SV
FC Schoningen08
Heider SV
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
Arminia Hannover
FC Schoningen08
Arminia Hannover
FC Schoningen08
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
FC Schoningen08
HSC Hannover
FC Schoningen08
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Schoningen08
Heeslinger SC
FC Schoningen08
Heeslinger SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Schoningen08
SV Wilhelmshaven
FC Schoningen08
SV Wilhelmshaven
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hamburger SV(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
Hamburger SV(Trẻ)
FC Altonaer
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
2 | 0 | 6 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 8
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
27 Tổng số mất bàn 23
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
9 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
8 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 0.0 | 0.0 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
FC Schoningen08 |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
FC Schoningen08
|
5 Ngày |
GER Reg
|
FC Schoningen08
Eintracht Norderstedt
|
8 Ngày |
GER Reg
|
FC Schoningen08
ETSV Weiche Flensburg
|
15 Ngày |
Hamburger SV(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Eintracht Norderstedt
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Werder Bremen (Am)
|
15 Ngày |