



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 7 | 75% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 14 | 6 | 30% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 0 | 1 | 26 | 27 | 1 | 90% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | 1 | 83% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 100% | |
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | 1 | 60% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 3 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phonix Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SV Meppen
Phonix Lubeck
SV Meppen
Phonix Lubeck
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Bremer SV
Phonix Lubeck
Bremer SV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Phonix Lubeck
SV Drochtersen'Assel
Phonix Lubeck
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Phonix Lubeck
Kickers Emden
Phonix Lubeck
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
|
14 | 25 | 14 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
SV Eichede
Phonix Lubeck
SV Eichede
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Kolding IF
Phonix Lubeck
Kolding IF
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER Reg
|
SV Meppen
Phonix Lubeck
SV Meppen
Phonix Lubeck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Havelse
Phonix Lubeck
Havelse
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
1/1.5
X
|
Chưa có dữ liệu
VfB Oldenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
HSC Hannover
VfB Oldenburg
HSC Hannover
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Altonaer
VfB Oldenburg
FC Altonaer
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
5 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
9 | 0 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 37
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3.7
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
9 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
8 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 0.0 | 0.0 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Phonix Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
Phonix Lubeck
|
5 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
|
8 Ngày |
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
|
15 Ngày |
VfB Oldenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
|
4 Ngày |
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
8 Ngày |
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Kickers Emden
|
15 Ngày |