



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | 15 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 13 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | 15 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | 8 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 6 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | 13 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
3
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TuS Blau-Weiss Lohne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Kickers Emden
TuS Blau-Weiss Lohne
Kickers Emden
TuS Blau-Weiss Lohne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
TuS Blau-Weiss Lohne
Werder Bremen (Am)
TuS Blau-Weiss Lohne
|
22 | 62 | 22 | 62 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
TuS Blau-Weiss Lohne
ETSV Weiche Flensburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Drochtersen'Assel
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Drochtersen'Assel
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GERC
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Greuther Furth
TuS Blau-Weiss Lohne
Greuther Furth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Hannover 96 Am
TuS Blau-Weiss Lohne
Hannover 96 Am
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Sportfreunde Lotte
TuS Blau-Weiss Lohne
Sportfreunde Lotte
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Preussen Munster II
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Preussen Munster II
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
RW Oberhausen
TuS Blau-Weiss Lohne
RW Oberhausen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
INT CF
|
Fortuna Dusseldorf II
TuS Blau-Weiss Lohne
Fortuna Dusseldorf II
TuS Blau-Weiss Lohne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Paderborn 07 II
TuS Blau-Weiss Lohne
SC Paderborn 07 II
TuS Blau-Weiss Lohne
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Wilhelmshaven
TuS Blau-Weiss Lohne
SV Wilhelmshaven
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
TuS Blau-Weiss Lohne
Eintracht Norderstedt
TuS Blau-Weiss Lohne
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
VfB Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC Schoningen08
VfB Lubeck
FC Schoningen08
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC Altonaer
VfB Lubeck
FC Altonaer
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Hannover 96 Am
VfB Lubeck
Hannover 96 Am
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GERC
|
VfB Lubeck
Darmstadt
VfB Lubeck
Darmstadt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
VfR Neumunster
VfB Lubeck
VfR Neumunster
VfB Lubeck
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Oldenburger SV
VfB Lubeck
Oldenburger SV
VfB Lubeck
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
VfB Lubeck
Kickers Emden
VfB Lubeck
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
3 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
26 Tổng số mất bàn 18
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | 0.0 | 0.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
8 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 0.0 | 0.0 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
TuS Blau-Weiss Lohne |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
5 Ngày |
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Altonaer
|
9 Ngày |
GER Reg
|
SV Meppen
TuS Blau-Weiss Lohne
|
16 Ngày |
VfB Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
|
4 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
6 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
|
9 Ngày |