



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -9 | 12 | 12 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -13 | 3 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | 17 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 14 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 17 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | 18 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
HSC Hannover
FC St. Pauli II
HSC Hannover
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
FC St. Pauli II
HSC Hannover
FC St. Pauli II
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
HSC Hannover
FC St. Pauli II
HSC Hannover
FC St. Pauli II
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
HSC Hannover
FC St. Pauli II
HSC Hannover
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HSC Hannover
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bremer SV
HSC Hannover
Bremer SV
HSC Hannover
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
FC Altonaer
HSC Hannover
FC Altonaer
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
HSC Hannover
VfB Oldenburg
HSC Hannover
|
41 | 61 | 41 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Kickers Emden
HSC Hannover
Kickers Emden
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
HSC Hannover
Hannover 96 Am
HSC Hannover
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
INT CF
|
HSC Hannover
Hannover 96
HSC Hannover
Hannover 96
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
GER BL
|
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
FC Schoningen08
HSC Hannover
FC Schoningen08
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
Heeslinger SC
HSC Hannover
Heeslinger SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
Arminia Hannover
HSC Hannover
Arminia Hannover
HSC Hannover
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC St. Pauli II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Eintracht Norderstedt
FC St. Pauli II
Eintracht Norderstedt
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Heider SV
FC St. Pauli II
Heider SV
FC St. Pauli II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
3 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 2 | 7 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
25 Tổng số mất bàn 30
-
2.5 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
9 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
8 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 0.0 | 0.0 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
HSC Hannover |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SV Meppen
HSC Hannover
|
4 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
SSV Jeddeloh
|
8 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
HSC Hannover
|
15 Ngày |
FC St. Pauli II |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Kickers Emden
|
4 Ngày |
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC St. Pauli II
|
15 Ngày |