



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | 3 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Bamber Bridge
Stockton Town
Bamber Bridge
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Stockton Town
Bamber Bridge
Stockton Town
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-0/0.5
T
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Stockton Town
Cleethorpes Town
Stockton Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
1
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stockton Town
Whitby Town
Stockton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Trafford
Stockton Town
Trafford
Stockton Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Workington
Stockton Town
Workington
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Stockton Town
Darlington
Stockton Town
Darlington
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Worksop Town
Stockton Town
Worksop Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Stockton Town
FC United of Manchester
Stockton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Bamber Bridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Stocksbridge Park Steels
Bamber Bridge
Stocksbridge Park Steels
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Bamber Bridge
Ashton United
Bamber Bridge
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Workington
Bamber Bridge
Workington
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Leek Town
Bamber Bridge
Leek Town
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Bamber Bridge
Warrington Rylands
Bamber Bridge
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Guiseley
Bamber Bridge
Guiseley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
U21 Everton
Bamber Bridge
U21 Everton
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Bamber Bridge
Atherton Collieries
Bamber Bridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
U21 Wigan Athletic
Bamber Bridge
U21 Wigan Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Bamber Bridge
Longridge Town FC
Bamber Bridge
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Preston North End
Bamber Bridge
Preston North End
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Fleetwood Town
Bamber Bridge
Fleetwood Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Bamber Bridge
Lancaster City
Bamber Bridge
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.3 |
10 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0 | 7 | 8.0 | 3.2 |
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Stockton Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Stockton Town
Lower Breck
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Stockton Town
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ashton United
|
21 Ngày |
Bamber Bridge |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Widnes
Bamber Bridge
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Bamber Bridge
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Rushall Olympic
|
14 Ngày |