



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 14 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 0 | 5 | 16 | 3 | 30% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 5 | 62% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
10 | 10 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prescot Cables
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
1
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Town AFC
Prescot Cables
Warrington Town AFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Prescot Cables
Guiseley
Prescot Cables
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
2.5
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Prescot Cables
Warrington Rylands
Prescot Cables
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hednesford Town
Prescot Cables
Hednesford Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Runcorn Linnets
Prescot Cables
Runcorn Linnets
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Nantwich Town
Prescot Cables
Nantwich Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Prescot Cables
Mickleover Sports
Prescot Cables
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC United of Manchester
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Morpeth Town
FC United of Manchester
Morpeth Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
FC United of Manchester
Chadderton FC
FC United of Manchester
Chadderton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Rossington Main
FC United of Manchester
Rossington Main
FC United of Manchester
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG-N PR
|
Ashton United
FC United of Manchester
Ashton United
FC United of Manchester
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
FC United of Manchester
Lancaster City
FC United of Manchester
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southport Warriors
FC United of Manchester
Southport Warriors
FC United of Manchester
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Witton Albion
FC United of Manchester
Witton Albion
FC United of Manchester
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ashton Athletic
FC United of Manchester
Ashton Athletic
FC United of Manchester
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Trafford
FC United of Manchester
Trafford
FC United of Manchester
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Exeter City
FC United of Manchester
Exeter City
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Prestwich Heys
FC United of Manchester
Prestwich Heys
FC United of Manchester
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Rochdale
FC United of Manchester
Rochdale
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Bradford AFC
FC United of Manchester
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Top 11 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.3 |
10 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0 | 7 | 8.0 | 3.2 |
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Prescot Cables |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Prescot Cables
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Prescot Cables
Lancaster City
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Prescot Cables
|
14 Ngày |
FC United of Manchester |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Workington
FC United of Manchester
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
FC United of Manchester
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Hebburn Town
|
14 Ngày |