Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 14 | 3 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 4 | 11 | 6 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Penybont FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
UWIC Inter Cardiff
Penybont FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
2.5
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon(N)
Penybont FC
Caernarfon(N)
Penybont FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Flint Town United
Penybont FC
Flint Town United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WAL CLC
|
Penybont FC
Briton Ferry Athletic
Penybont FC
Briton Ferry Athletic
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Connahs Quay Nomads FC
Penybont FC
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Llanelli
Penybont FC
Llanelli
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Penybont FC
Barry Town AFC
Penybont FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Penybont FC
The New Saints
Penybont FC
The New Saints
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WAL CLC
|
Trefelin
Penybont FC
Trefelin
Penybont FC
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Penybont FC
Taunton Town
Penybont FC
Taunton Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Penybont FC
Kauno Zalgiris
Penybont FC
Kauno Zalgiris
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Kauno Zalgiris(N)
Penybont FC
Kauno Zalgiris(N)
Penybont FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Penybont FC
Merthyr Town
Penybont FC
Merthyr Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Airdrie United
Penybont FC
Airdrie United
Penybont FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Caerau Ely
Penybont FC
Caerau Ely
Penybont FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Afan Lido
Penybont FC
Afan Lido
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Bala Town
Penybont FC
Bala Town
Penybont FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Caernarfon
Penybont FC
Caernarfon
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Colwyn Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Bala Town
Colwyn Bay
Bala Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
Welsh PR
|
Llanelli
Colwyn Bay
Llanelli
Colwyn Bay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Haverfordwest County
Colwyn Bay
Haverfordwest County
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Colwyn Bay
UWIC Inter Cardiff
Colwyn Bay
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Briton Ferry Athletic
Colwyn Bay
Briton Ferry Athletic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
The New Saints
Colwyn Bay
The New Saints
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Colwyn Bay
Bala Town
Colwyn Bay
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
WAL CLC
|
Caernarfon
Colwyn Bay
Caernarfon
Colwyn Bay
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Bootle
Colwyn Bay
Bootle
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Marine
Colwyn Bay
Marine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Colwyn Bay
Penrhyncoch
Colwyn Bay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Llandudno
Colwyn Bay
Llandudno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Colwyn Bay
Holywell
Colwyn Bay
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10.7 | 2.0 |
8 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 9.2 | 4.0 |
7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
6 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.4 | 1.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 4.5 |
4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 2.5 |
3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 7.5 | 1.8 |
2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 2.2 |
1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Penybont FC |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Penybont FC
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Penybont FC
Haverfordwest County
|
10 Ngày |
Welsh PR
|
The New Saints
Penybont FC
|
14 Ngày |
Colwyn Bay |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Caernarfon
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Flint Town United
Colwyn Bay
|
10 Ngày |
Welsh PR
|
Colwyn Bay
UWIC Inter Cardiff
|
14 Ngày |