



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 9 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | 6 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | 8 | 25% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 4 | 16 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Flint Town United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
The New Saints
Flint Town United
The New Saints
Flint Town United
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
|
4
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Barry Town AFC
Flint Town United
Barry Town AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3/3.5
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Flint Town United
Penybont FC
Flint Town United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Llanelli
Flint Town United
Llanelli
Flint Town United
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
UWIC Inter Cardiff
Flint Town United
UWIC Inter Cardiff
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Caernarfon
Flint Town United
Caernarfon
|
22 | 25 | 22 | 25 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Bala Town
Flint Town United
Bala Town
Flint Town United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WAL CLC
|
Flint Town United
Holywell
Flint Town United
Holywell
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Ilkeston FC
Flint Town United
Ilkeston FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Flint Town United
Avro FC
Flint Town United
Avro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Flint Town United
Vauxhall Motors
Flint Town United
Vauxhall Motors
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Buckley Town
Flint Town United
Buckley Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Flint Town United
Aberystwyth Town
Flint Town United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Barry Town AFC
Flint Town United
Barry Town AFC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
Connahs Quay Nomads FC
Flint Town United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Briton Ferry Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Llanelli
Briton Ferry Athletic
Llanelli
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Briton Ferry Athletic
Bala Town
Briton Ferry Athletic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Caernarfon
Briton Ferry Athletic
Caernarfon
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Penybont FC
Briton Ferry Athletic
Penybont FC
Briton Ferry Athletic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Briton Ferry Athletic
Colwyn Bay
Briton Ferry Athletic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Llanelli
Briton Ferry Athletic
Llanelli
Briton Ferry Athletic
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
UWIC Inter Cardiff
Briton Ferry Athletic
UWIC Inter Cardiff
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Briton Ferry Athletic
The New Saints
Briton Ferry Athletic
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Briton Ferry Athletic
Trey Thomas Drossel
Briton Ferry Athletic
Trey Thomas Drossel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Swansea University
Briton Ferry Athletic
Swansea University
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
|
31 | 3 6 | 31 | 3 6 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 20
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
26 Tổng số mất bàn 17
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9.0 | 3.8 |
9 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10.7 | 2.0 |
8 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 9.2 | 4.0 |
7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
6 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.4 | 1.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 4.5 |
4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 2.5 |
3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 7.5 | 1.8 |
2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 2.2 |
1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Flint Town United |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Flint Town United
|
7 Ngày |
Welsh PR
|
Flint Town United
Colwyn Bay
|
10 Ngày |
Welsh PR
|
Flint Town United
Llanelli
|
14 Ngày |
Briton Ferry Athletic |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Penybont FC
|
6 Ngày |
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
10 Ngày |
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
|
14 Ngày |