Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | 7 | -22 | 4 | 12 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -12 | 3 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -13 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -11 | 5 | 11 | 12% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 9 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 3 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
WAL FAWC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL D1
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAL D1
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
03 | 03 | 35 | 35 |
|
|
Welsh PR
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5
B
|
3.5
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
Welsh PR
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
B
|
3
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
|
3
X
|
WAL CLC
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Welsh PR
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Welsh PR
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
22 | 22 | 42 | 42 |
|
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
WALC
|
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
|
21 | 21 | 52 | 52 |
|
|
WALC
|
Haverfordwest County
Llanelli
Haverfordwest County
Llanelli
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Llanelli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Llanelli
Briton Ferry Athletic
Llanelli
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
Welsh PR
|
Llanelli
Colwyn Bay
Llanelli
Colwyn Bay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Llanelli
The New Saints
Llanelli
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
WAL CLC
|
Barry Town AFC
Llanelli
Barry Town AFC
Llanelli
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Llanelli
Flint Town United
Llanelli
Flint Town United
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Llanelli
Bala Town
Llanelli
Bala Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Llanelli
Penybont FC
Llanelli
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Llanelli
Briton Ferry Athletic
Llanelli
Briton Ferry Athletic
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon(N)
Llanelli
Caernarfon(N)
Llanelli
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Llanelli
Barry Town AFC
Llanelli
Barry Town AFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Llanelli
U21 Swansea City
Llanelli
U21 Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Cinderford Town
Llanelli
Cinderford Town
Llanelli
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Llanelli
Merthyr Town
Llanelli
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trefelin
Llanelli
Trefelin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Llanelli
Cambrian Clydach
Llanelli
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Afan Lido
Llanelli
Afan Lido
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Llanelli
Pontypridd
Llanelli
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WALC
|
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
Connahs Quay Nomads FC(N)
Llanelli
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Haverfordwest County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Barry Town AFC
Haverfordwest County
Barry Town AFC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
|
2.5/3
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Connahs Quay Nomads FC
Haverfordwest County
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
|
2/2.5
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Haverfordwest County
Colwyn Bay
Haverfordwest County
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
U21 Swansea City
Haverfordwest County
U21 Swansea City
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
Newport City
Haverfordwest County
Newport City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Haverfordwest County
Floriana F.C.
Haverfordwest County
Floriana F.C.
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Carmarthen
Haverfordwest County
Carmarthen
Haverfordwest County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Linfield FC
Haverfordwest County
Linfield FC
Haverfordwest County
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Ynysgerwn
Haverfordwest County
Ynysgerwn
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Penrhyncoch
Haverfordwest County
Penrhyncoch
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Baglan Dragons
Haverfordwest County
Baglan Dragons
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
28 Tổng số mất bàn 19
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10.7 | 2.5 |
8 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 9.2 | 3.7 |
7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
6 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.4 | 1.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 4.5 |
4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 2.5 |
3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 7.5 | 1.8 |
2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 2.2 |
1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Llanelli |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Llanelli
|
8 Ngày |
Welsh PR
|
Llanelli
UWIC Inter Cardiff
|
11 Ngày |
Welsh PR
|
Flint Town United
Llanelli
|
15 Ngày |
Haverfordwest County |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Flint Town United
|
8 Ngày |
Welsh PR
|
Penybont FC
Haverfordwest County
|
11 Ngày |
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Bala Town
|
14 Ngày |