



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 5 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 7 | 17% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
|
2.5
X
|
DWLWC
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
|
3/3.5
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
12 | 12 | 32 | 32 |
2
B
|
3/3.5
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Brondby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Brondby
Midtjylland (W)
Nữ Brondby
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
|
2.5/3
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
DWLWC
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DWLWC
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
DWLWC
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Kolding BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
|
3
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 4 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 23
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.8 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 1.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Brondby |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
|
6 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
22 Ngày |
Nữ Kolding BK |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
6 Ngày |
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
22 Ngày |