Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kuching FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Kuching FA
Selangor PB
Kuching FA
Selangor PB
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
MAS FAC
|
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
|
30 | 71 | 30 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Kuching FA
Negeri Sembilan
Kuching FA
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Kuching FA
Johor Darul Takzim
Kuching FA
Johor Darul Takzim
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAS FAC
|
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Kuching FA
Kelantan United
Kuching FA
Kelantan United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Persita Tangerang
Kuching FA
Persita Tangerang
Kuching FA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Kuching FA
Negeri Sembilan
Kuching FA
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Kuching FA
Johor Darul Takzim
Kuching FA
Johor Darul Takzim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
MAS SL
|
Kuching FA
Selangor PB
Kuching FA
Selangor PB
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MAS SL
|
Kuching FA
Kedah
Kuching FA
Kedah
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAS SL
|
PB Pahang
Kuching FA
PB Pahang
Kuching FA
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
MAS SL
|
Kelantan United
Kuching FA
Kelantan United
Kuching FA
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MAS SL
|
Terengganu
Kuching FA
Terengganu
Kuching FA
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Kuching FA
Pulau Penang FA
Kuching FA
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS SL
|
Kuching FA
Perak
Kuching FA
Perak
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PDRM FA
Kuching FA
PDRM FA
Kuching FA
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MALAC
|
Sabah
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MALAC
|
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
Sabah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS SL
|
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
Sabah
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Imigresen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Imigresen FC
Negeri Sembilan
Imigresen FC
Negeri Sembilan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3
X
|
MAS FAC
|
Terengganu
Imigresen FC
Terengganu
Imigresen FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MAS SL
|
Imigresen FC
Johor Darul Takzim
Imigresen FC
Johor Darul Takzim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
MAS FAC
|
Imigresen FC
Terengganu
Imigresen FC
Terengganu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAS SL
|
Kelantan United
Imigresen FC
Kelantan United
Imigresen FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS SL
|
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Imigresen FC
Pulau Penang FA
Imigresen FC
Pulau Penang FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
MAS L3
|
Imigresen FC
YPM
Imigresen FC
YPM
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Manjung City FC
Imigresen FC
Manjung City FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MAS L3
|
PIB FC
Imigresen FC
PIB FC
Imigresen FC
|
07 | 0 8 | 07 | 0 8 |
|
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Gombak United FC
Imigresen FC
Gombak United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC(N)
KL Rovers
Imigresen FC(N)
KL Rovers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Bukit Tambun FC
Imigresen FC
Bukit Tambun FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Malaysia Universiteti
Imigresen FC
Malaysia Universiteti
Imigresen FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MAS L3
|
PT Athletic FC
Imigresen FC
PT Athletic FC
Imigresen FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Bunga Raya
Imigresen FC
Bunga Raya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAS L3
|
Machan FC
Imigresen FC
Machan FC
Imigresen FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1
T
T
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Harini KS FC
Imigresen FC
Harini KS FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
X
|
MAS L3
|
Imigresen FC
UiTM FC
Imigresen FC
UiTM FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
MAS L3
|
Manjung City FC
Imigresen FC
Manjung City FC
Imigresen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 18
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7.5 | 3.3 |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.2 |
4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 12.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 12.3 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.2 |
1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 8.8 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Kuching FA |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Sabah
Kuching FA
|
6 Ngày |
MAS SL
|
Kuching FA
Pulau Penang FA
|
27 Ngày |
MAS SL
|
PDRM FA
Kuching FA
|
34 Ngày |
Imigresen FC |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Imigresen FC
Selangor PB
|
7 Ngày |
MAS SL
|
Imigresen FC
Sabah
|
28 Ngày |
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Imigresen FC
|
35 Ngày |