Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 80% | |
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
31 | 31 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS FAC
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
12 | 12 | 23 | 23 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cu-a-la Lăm-pơ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
DPMM FC
Cu-a-la Lăm-pơ
DPMM FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
|
3.5/4
T
|
MAS FAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS FAC
|
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ASEAN CC
|
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Terengganu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
|
3/3.5
T
|
MAS FAC
|
Terengganu
Imigresen FC
Terengganu
Imigresen FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
Terengganu
Selangor PB
Terengganu
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MAS SL
|
DPMM FC
Terengganu
DPMM FC
Terengganu
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS FAC
|
Imigresen FC
Terengganu
Imigresen FC
Terengganu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
PDRM FA
Terengganu
PDRM FA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Terengganu
Pulau Penang FA
Terengganu
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Terengganu
Phnom Penh FC
Terengganu
Phnom Penh FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Terengganu
Kedah
Terengganu
Kedah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
MAS SL
|
PDRM FA
Terengganu
PDRM FA
Terengganu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS SL
|
Selangor PB
Terengganu
Selangor PB
Terengganu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Sabah
Terengganu
Sabah
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
PB Pahang
Terengganu
PB Pahang
Terengganu
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAS SL
|
Terengganu
Kuching FA
Terengganu
Kuching FA
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Terengganu
Negeri Sembilan
Terengganu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Terengganu
Bangkok Glass
Terengganu
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
MALAC
|
Johor Darul Takzim
Terengganu
Johor Darul Takzim
Terengganu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Johor Darul Takzim
Terengganu
Johor Darul Takzim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 29
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.9
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.2 |
4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 12.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 12.3 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.2 |
1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 8.8 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Cu-a-la Lăm-pơ |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Melaka FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
7 Ngày |
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
29 Ngày |
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
35 Ngày |
Terengganu |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Terengganu
Kelantan United
|
6 Ngày |
MAS SL
|
Terengganu
Johor Darul Takzim
|
34 Ngày |
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Terengganu
|
56 Ngày |