So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 5 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Melaka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
|
3/3.5
T
|
MAS FAC
|
Pulau Penang FA
Melaka FC
Pulau Penang FA
Melaka FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MAS SL
|
Sabah
Melaka FC
Sabah
Melaka FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PDRM FA
Melaka FC
PDRM FA
Melaka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MAS FAC
|
Melaka FC
Pulau Penang FA
Melaka FC
Pulau Penang FA
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MAS SL
|
Melaka FC
Pulau Penang FA
Melaka FC
Pulau Penang FA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Melaka FC
Bunga Raya
Melaka FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Malaysia Universiteti
Melaka FC
Malaysia Universiteti
Melaka FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
YPM
Melaka FC
YPM
Melaka FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MAS CGC
|
Melaka FC
PDRM FA
Melaka FC
PDRM FA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS CGC
|
PDRM FA
Melaka FC
PDRM FA
Melaka FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
MAS L3
|
Melaka FC
UiTM FC
Melaka FC
UiTM FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
MALAC
|
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS L3
|
Melaka FC
Bukit Tambun FC
Melaka FC
Bukit Tambun FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Gombak United FC
Melaka FC
Gombak United FC
Melaka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
X
|
MAS L3
|
Melaka FC
PIB FC
Melaka FC
PIB FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
MAS L3
|
Melaka FC
Bunga Raya
Melaka FC
Bunga Raya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Melaka FC
Imigresen FC
Melaka FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS L3
|
Melaka FC
Malaysia Universiteti
Melaka FC
Malaysia Universiteti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
DPMM FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
DPMM FC
Kelantan United
DPMM FC
Kelantan United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
3
H
|
MAS SL
|
DPMM FC
Cu-a-la Lăm-pơ
DPMM FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
3.5/4
T
|
MAS FAC
|
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
MAS SL
|
DPMM FC
Terengganu
DPMM FC
Terengganu
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS FAC
|
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MAS SL
|
PDRM FA
DPMM FC
PDRM FA
DPMM FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
DPMM FC
Geylang United FC
DPMM FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 32
-
1.5 Trung bình mất bàn 3.2
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.2 |
4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 12.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 12.3 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.2 |
1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 8.8 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Melaka FC |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Melaka FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
4 Ngày |
MAS SL
|
Kelantan United
Melaka FC
|
24 Ngày |
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
Melaka FC
|
52 Ngày |
DPMM FC |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
DPMM FC
|
25 Ngày |
MAS SL
|
DPMM FC
Negeri Sembilan
|
33 Ngày |
MAS SL
|
Kuching FA
DPMM FC
|
53 Ngày |