



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 12 | 23 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 3 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 1 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 14 | 20% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 4 | 75% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | 23 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 23 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AFC Hornchurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
|
11 | 25 | 11 | 25 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Peterborough Sports
AFC Hornchurch
Peterborough Sports
AFC Hornchurch
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
AFC Hornchurch
Ebbsfleet United
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Farnborough Town
AFC Hornchurch
Farnborough Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Redbridge
AFC Hornchurch
Redbridge
AFC Hornchurch
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Romford
AFC Hornchurch
Romford
AFC Hornchurch
|
07 | 07 | 07 | 07 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
AFC Hornchurch
Brentwood Town
AFC Hornchurch
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Sittingbourne
AFC Hornchurch
Sittingbourne
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Gorleston
AFC Hornchurch
Gorleston
AFC Hornchurch
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Aveley
AFC Hornchurch
Aveley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Dover Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Hampton Richmond
Dover Athletic
Hampton Richmond
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Dagenham and Redbridge
Dover Athletic
Dagenham and Redbridge
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidenhead United
Dover Athletic
Maidenhead United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Dover Athletic
Torquay United
Dover Athletic
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Salisbury FC
Dover Athletic
Salisbury FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Dover Athletic
Eastbourne Borough
Dover Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dover Athletic
Bath City
Dover Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Dover Athletic
AFC Totton
Dover Athletic
AFC Totton
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Dover Athletic
Margate
Dover Athletic
Margate
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Folkestone Invicta
Dover Athletic
Folkestone Invicta
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
U19 Arsenal
Dover Athletic
U19 Arsenal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Deal Town
Dover Athletic
Deal Town
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Gillingham
Dover Athletic
Gillingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Faversham Town
Dover Athletic
Faversham Town
Dover Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dover Athletic
Billericay Town
Dover Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dover Athletic
Chichester City
Dover Athletic
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
AFC Hornchurch |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Horsham
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
AFC Hornchurch
|
14 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Bath City
|
21 Ngày |
Dover Athletic |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Dover Athletic
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Dover Athletic
|
21 Ngày |