



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | 16 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 17 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | 5 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 2 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 2 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
3
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Mainz Am(N)
TSV Schott Mainz
Mainz Am(N)
TSV Schott Mainz
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mainz Am
TSV Schott Mainz
Mainz Am
TSV Schott Mainz
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Schott Mainz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
SG Barockstadt
TSV Schott Mainz
SG Barockstadt
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Alzenau
TSV Schott Mainz
Bayern Alzenau
TSV Schott Mainz
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintracht Frankfurt Am
TSV Schott Mainz
Eintracht Frankfurt Am
TSV Schott Mainz
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
TSG 1846 Bretzenheim
TSV Schott Mainz
TSG 1846 Bretzenheim
TSV Schott Mainz
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
INT CF
|
TuS Koblenz
TSV Schott Mainz
TuS Koblenz
TSV Schott Mainz
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
GER BL
|
Sportfreunde Eisbachtal
TSV Schott Mainz
Sportfreunde Eisbachtal
TSV Schott Mainz
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
GER BL
|
FV Eppelborn
TSV Schott Mainz
FV Eppelborn
TSV Schott Mainz
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Rot-Weiss Koblenz
TSV Schott Mainz
Rot-Weiss Koblenz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Karbach
TSV Schott Mainz
FC Karbach
TSV Schott Mainz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
SV Morlautern
TSV Schott Mainz
SV Morlautern
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
TUS Mechtersheim
TSV Schott Mainz
TUS Mechtersheim
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Mainz Am
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bayern Alzenau
Mainz Am
Bayern Alzenau
Mainz Am
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
SG Barockstadt
Mainz Am
SG Barockstadt
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
Stuttgarter Kickers
Mainz Am
Stuttgarter Kickers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Kickers Offenbach
Mainz Am
Kickers Offenbach
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Mainz Am
KSV Hessen Kassel
Mainz Am
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Astoria Walldorf
Mainz Am
Astoria Walldorf
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
Mainz Am
TSV Steinbach Haiger
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Bregenz
Mainz Am
SC Bregenz
Mainz Am
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Mainz Am
Koln(Trẻ)
Mainz Am
Koln(Trẻ)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Mainz Am
Engers
Mainz Am
Engers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TUS 1910 Wiescherhofen
Mainz Am
TUS 1910 Wiescherhofen
Mainz Am
|
14 | 1 10 | 14 | 1 10 |
|
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Stuttgarter Kickers
Mainz Am
Stuttgarter Kickers
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Mainz Am
Eintracht Trier
Mainz Am
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
SG Barockstadt
Mainz Am
SG Barockstadt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Mainz Am
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Mainz Am
Freiberg
Mainz Am
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
26 Tổng số mất bàn 15
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
TSV Schott Mainz |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
|
4 Ngày |
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
SG Sonnenhof Grobaspach
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Kickers Offenbach
TSV Schott Mainz
|
15 Ngày |
Mainz Am |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Mainz Am
Eintracht Trier
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Mainz Am
TSG Balingen
|
15 Ngày |