



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -17 | 4 | 18 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -12 | 3 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 15 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 38% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
42 | 42 | 54 | 54 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
T
|
2.5
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
10 | 10 | 42 | 42 |
-0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bahlinger SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
SV Sandhausen
Bahlinger SC
SV Sandhausen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Bayern Alzenau
Bahlinger SC
Bayern Alzenau
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERC
|
Bahlinger SC
Heidenheim
Bahlinger SC
Heidenheim
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bahlinger SC
FC Denzlingen
Bahlinger SC
FC Denzlingen
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC(N)
Basuli B team
Bahlinger SC(N)
Basuli B team
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
U19 Freiburg
Bahlinger SC
U19 Freiburg
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Bochum
Bahlinger SC
Bochum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Karlsruher SC
Bahlinger SC
Karlsruher SC
|
30 | 54 | 30 | 54 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bahlinger SC(N)
Freiburger FC
Bahlinger SC(N)
Freiburger FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
00 | 34 | 00 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Astoria Walldorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Astoria Walldorf
SG Barockstadt
Astoria Walldorf
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
SV Sandhausen
Astoria Walldorf
SV Sandhausen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
SG Sonnenhof Grobaspach
Astoria Walldorf
SG Sonnenhof Grobaspach
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
Astoria Walldorf
Mainz Am
Astoria Walldorf
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Astoria Walldorf
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Astoria Walldorf
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
turkspor neckarsulm
Astoria Walldorf
turkspor neckarsulm
Astoria Walldorf
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nottingen
Astoria Walldorf
Nottingen
Astoria Walldorf
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Astoria Walldorf
VfR Wormatia Worms
Astoria Walldorf
VfR Wormatia Worms
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
SV Oberachern
Astoria Walldorf
SV Oberachern
Astoria Walldorf
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FSV Frankfurt
Astoria Walldorf
FSV Frankfurt
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Astoria Walldorf
Kickers Offenbach
Astoria Walldorf
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
Astoria Walldorf
TSV Steinbach Haiger
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Astoria Walldorf
Goppinger SV
Astoria Walldorf
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC Giessen
Astoria Walldorf
FC Giessen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
29 Tổng số mất bàn 14
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bahlinger SC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
|
14 Ngày |
Astoria Walldorf |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FSV Frankfurt
|
3 Ngày |
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Astoria Walldorf
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Eintracht Trier
|
14 Ngày |