Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | 24 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 21 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | 24 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 21 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | 22 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | 18 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 21 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Truro City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Truro City
Brackley Town
Truro City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Truro City
Scunthorpe United
Truro City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Fulham
Truro City
U21 Fulham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Rochdale
Truro City
Rochdale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Carlisle
Truro City
Carlisle
Truro City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Aldershot Town
Truro City
Aldershot Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Boston United
Truro City
Boston United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Truro City
Boreham Wood
Truro City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Southend United
Truro City
Southend United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Truro City
York City
Truro City
York City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Southampton
Truro City
U21 Southampton
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Tiverton Town
Truro City
Tiverton Town
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Falmouth Town AFC
Truro City
Falmouth Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Truro City
Tavistock AFC
Truro City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
St Albans City
Truro City
St Albans City
|
41 | 52 | 41 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Truro City
Weston Super Mare
Truro City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Morecambe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Morecambe
Halifax Town
Morecambe
Halifax Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Wealdstone FC
Morecambe
Wealdstone FC
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Morecambe
Solihull Moors
Morecambe
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Morecambe
Boreham Wood
Morecambe
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Forest Green Rovers
Morecambe
Forest Green Rovers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Morecambe
Aldershot Town
Morecambe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Altrincham
Morecambe
Altrincham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Morecambe
AFC Fylde
Morecambe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marine
Morecambe
Marine
Morecambe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Morecambe
Longridge Town FC
Morecambe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG L2
|
Morecambe
Harrogate Town
Morecambe
Harrogate Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Morecambe
Chesterfield
Morecambe
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Morecambe
Bromley
Morecambe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Carlisle
Morecambe
Carlisle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Morecambe
Grimsby Town
Morecambe
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Cheltenham Town
Morecambe
Cheltenham Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Swindon
Morecambe
Swindon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 23
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 9.4 | 3.3 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Truro City |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Eastleigh
|
3 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Truro City
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Truro City
Halifax Town
|
21 Ngày |
Morecambe |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Morecambe
Gateshead
|
3 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Morecambe
Southend United
|
21 Ngày |