



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 23 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 22 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | 15 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 17 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 17 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 17 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 22 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 23 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 16 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Boston United
Sutton United
Boston United
Sutton United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Boston United
Sutton United
Boston United
|
01 | 01 | 03 | 03 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sutton United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Woking
Sutton United
Woking
Sutton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Sutton United
Brackley Town
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Brighton
Sutton United
U21 Brighton
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Tamworth
Sutton United
Tamworth
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Sutton United
Altrincham
Sutton United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Sutton United
Boreham Wood
Sutton United
Boreham Wood
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Carlisle
Sutton United
Carlisle
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Sutton United
Rochdale
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Scunthorpe United
Sutton United
Scunthorpe United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Sutton United
Forest Green Rovers
Sutton United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Solihull Moors
Sutton United
Solihull Moors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Fulham
Sutton United
U21 Fulham
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
York City
Sutton United
York City
Sutton United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Sutton United
Hampton Richmond
Sutton United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
Millwall
Sutton United
Millwall
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
U21 Crystal Palace
Sutton United
U21 Crystal Palace
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
INT CF
|
Chertsey Town
Sutton United
Chertsey Town
Sutton United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sutton United
AFC Wimbledon
Sutton United
AFC Wimbledon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sutton United
Wycombe Wanderers
Sutton United
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Woking
Sutton United
Woking
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Boston United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Boston United
Braintree Town
Boston United
Braintree Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Boston United
Boreham Wood
Boston United
Boreham Wood
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENL Cup
|
Boston United
U21 Sunderland
Boston United
U21 Sunderland
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Boston United
Southend United
Boston United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Boston United
Solihull Moors
Boston United
Solihull Moors
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Boston United
Hartlepool United FC
Boston United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Truro City
Boston United
Truro City
Boston United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Boston United
Eastleigh
Boston United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Boston United
Halifax Town
Boston United
Halifax Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Boston United
Aldershot Town
Boston United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Boston United
U21 Leeds United
Boston United
U21 Leeds United
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENL Cup
|
Boston United
U21 Middlesbrough
Boston United
U21 Middlesbrough
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Boston United
U21 Sheffield Utd
Boston United
U21 Sheffield Utd
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Boston United
Cleethorpes Town
Boston United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Peterborough Sports
Boston United
Peterborough Sports
Boston United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Boston United
Grimsby Town
Boston United
Grimsby Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Boston United
Peterborough United
Boston United
Peterborough United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Boston Town
Boston United
Boston Town
Boston United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Boston United
Lincoln United
Boston United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
22 Tổng số mất bàn 13
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 9.4 | 3.3 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Sutton United |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Sutton United
Yeovil Town
|
3 Ngày |
ENG Conf
|
Braintree Town
Sutton United
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Sutton United
Hartlepool United FC
|
21 Ngày |
Boston United |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Boston United
Forest Green Rovers
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Gateshead
Boston United
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Boston United
Scunthorpe United
|
21 Ngày |