



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 6 | 17 | 8 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 15 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | 9 | 45% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 13 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | 67% | |
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | 10 | 36% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 11 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAT
|
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hartlepool United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Gateshead
Hartlepool United FC
Gateshead
Hartlepool United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Hartlepool United FC
Aldershot Town
Hartlepool United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Brackley Town
Hartlepool United FC
Brackley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Hartlepool United FC
Forest Green Rovers
Hartlepool United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Boston United
Hartlepool United FC
Boston United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Boreham Wood
Hartlepool United FC
Boreham Wood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Southend United
Hartlepool United FC
Southend United
Hartlepool United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Hartlepool United FC
Altrincham
Hartlepool United FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Braintree Town
Hartlepool United FC
Braintree Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Hartlepool United FC
Yeovil Town
Hartlepool United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
South Shields
Hartlepool United FC
South Shields
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U21 Middlesbrough
Hartlepool United FC
U21 Middlesbrough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U21 Leeds United
Hartlepool United FC
U21 Leeds United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U20 Glasgow Rangers
Hartlepool United FC
U20 Glasgow Rangers
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Redcar Athletic
Hartlepool United FC
Redcar Athletic
Hartlepool United FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Whitby Town
Hartlepool United FC
Whitby Town
Hartlepool United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Forest Green Rovers
Hartlepool United FC
Forest Green Rovers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Rochdale
Hartlepool United FC
Rochdale
Hartlepool United FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Gateshead
Hartlepool United FC
Gateshead
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tamworth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Tamworth
Wealdstone FC
Tamworth
Wealdstone FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Yeovil Town
Tamworth
Yeovil Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENL Cup
|
Tamworth
U21 Everton
Tamworth
U21 Everton
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Tamworth
Sutton United
Tamworth
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
York City
Tamworth
York City
Tamworth
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
Tamworth
Eastleigh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Tamworth
Braintree Town
Tamworth
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Tamworth
Southend United
Tamworth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Scunthorpe United
Tamworth
Scunthorpe United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Aston Villa
Tamworth
U21 Aston Villa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tamworth
Fleetwood Town U21
Tamworth
Fleetwood Town U21
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Stoke City
Tamworth
U21 Stoke City
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worksop Town
Tamworth
Worksop Town
Tamworth
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Quorn
Tamworth
Quorn
Tamworth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 12 |
4 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
4 Tổng số mất bàn 12
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 9.4 | 3.3 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Hartlepool United FC |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Carlisle
Hartlepool United FC
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
York City
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Sutton United
Hartlepool United FC
|
21 Ngày |
Tamworth |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Aldershot Town
Tamworth
|
21 Ngày |