



0
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 4 | 6 | -13 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% | |
Tất cả | 10 | 1 | 6 | 3 | -7 | 9 | 15 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -6 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 | 1 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | 1 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 2 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Schwaben Augsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
TSV Schwaben Augsburg
Wurzburger Kickers
TSV Schwaben Augsburg
|
30 | 33 | 30 | 33 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Viktoria Aschaffenburg
TSV Schwaben Augsburg
Viktoria Aschaffenburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
VfB Eichstatt
TSV Schwaben Augsburg
VfB Eichstatt
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
SpVgg Unterhaching
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
Viktoria Aschaffenburg
SpVgg Unterhaching
Viktoria Aschaffenburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
TSV Aubstadt
SpVgg Unterhaching
TSV Aubstadt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
SpVgg Unterhaching
VfB Eichstatt
SpVgg Unterhaching
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
Nurnberg Am
SpVgg Unterhaching
Nurnberg Am
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
SpVgg Unterhaching
FV Illertissen
SpVgg Unterhaching
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Unterhaching
Bayern Munich(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Augsburg II
SpVgg Unterhaching
FC Augsburg II
SpVgg Unterhaching
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
SpVgg Ansbach
SpVgg Unterhaching
SpVgg Ansbach
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Unterhaching
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Unterhaching
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
SSV Jahn Regensburg
SpVgg Unterhaching
SSV Jahn Regensburg
SpVgg Unterhaching
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
GER D3
|
Dynamo Dresden
SpVgg Unterhaching
Dynamo Dresden
SpVgg Unterhaching
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D3
|
SpVgg Unterhaching
Arminia Bielefeld
SpVgg Unterhaching
Arminia Bielefeld
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
SpVgg Unterhaching
Hansa Rostock
SpVgg Unterhaching
Hansa Rostock
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D3
|
Hannover 96 Am
SpVgg Unterhaching
Hannover 96 Am
SpVgg Unterhaching
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SpVgg Unterhaching
Energie Cottbus
SpVgg Unterhaching
Energie Cottbus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
7 | 2 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 8
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 6 | 1 | 1 | 7 | 0.0 | 0.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 3 | 0.0 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
TSV Schwaben Augsburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
|
6 Ngày |
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Augsburg II
|
14 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
TSV Schwaben Augsburg
|
21 Ngày |
SpVgg Unterhaching |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
Greuther Furth II
|
6 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
SpVgg Unterhaching
|
14 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
SpVgg Bayreuth
|
20 Ngày |