Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting CP B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PLI CUP
|
U21 Leeds United
Sporting CP B
U21 Leeds United
Sporting CP B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
POR D2
|
Portimonense
Sporting CP B
Portimonense
Sporting CP B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POR D2
|
Sporting CP B
Pacos Ferreira
Sporting CP B
Pacos Ferreira
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D2
|
UD Oliveirense
Sporting CP B
UD Oliveirense
Sporting CP B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Sporting CP B
Uniao Leiria
Sporting CP B
Uniao Leiria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
SC Uniao Torreense
Sporting CP B
SC Uniao Torreense
Sporting CP B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Atletico Clube Purtugal
Sporting CP B
Atletico Clube Purtugal
Sporting CP B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Sporting CP B
GD Estoril-Praia
Sporting CP B
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
POR L3
|
Sporting CP B
Amarante
Sporting CP B
Amarante
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POR L3
|
Fafe
Sporting CP B
Fafe
Sporting CP B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POR L3
|
Sporting CP B
Varzim
Sporting CP B
Varzim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR L3
|
Uniao 1º Dezembro
Sporting CP B
Uniao 1º Dezembro
Sporting CP B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POR L3
|
CF Os Belenenses
Sporting CP B
CF Os Belenenses
Sporting CP B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR L3
|
Sporting CP B
Atletico Clube Purtugal
Sporting CP B
Atletico Clube Purtugal
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
POR L3
|
Lusitania FC Lourosa
Sporting CP B
Lusitania FC Lourosa
Sporting CP B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR L3
|
Amarante
Sporting CP B
Amarante
Sporting CP B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Fulham
Sporting CP B
U21 Fulham
Sporting CP B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POR L3
|
Sporting CP B
Fafe
Sporting CP B
Fafe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR L3
|
Varzim
Sporting CP B
Varzim
Sporting CP B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POR L3
|
Sporting CP B
Uniao 1º Dezembro
Sporting CP B
Uniao 1º Dezembro
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Maritimo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR CUP
|
CF Os Belenenses
Maritimo
CF Os Belenenses
Maritimo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
POR D2
|
Maritimo
Vizela
Maritimo
Vizela
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
SC Farense
Maritimo
SC Farense
Maritimo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Maritimo
Feirense
Maritimo
Feirense
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D2
|
FC Felgueiras
Maritimo
FC Felgueiras
Maritimo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POR D2
|
Maritimo
Lusitania FC Lourosa
Maritimo
Lusitania FC Lourosa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Maritimo
CD Nacional
Maritimo
CD Nacional
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Arouca
Maritimo
FC Arouca
Maritimo
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Maritimo
GD Estoril-Praia
Maritimo
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
POR D2
|
Maritimo
Vizela
Maritimo
Vizela
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
POR D2
|
UD Oliveirense
Maritimo
UD Oliveirense
Maritimo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D2
|
Maritimo
Feirense
Maritimo
Feirense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D2
|
SC Uniao Torreense
Maritimo
SC Uniao Torreense
Maritimo
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D2
|
Maritimo
CD Mafra
Maritimo
CD Mafra
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D2
|
SL Benfica B
Maritimo
SL Benfica B
Maritimo
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D2
|
Maritimo
Leixoes
Maritimo
Leixoes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D2
|
FC Penafiel
Maritimo
FC Penafiel
Maritimo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Maritimo
FC Felgueiras
Maritimo
FC Felgueiras
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D2
|
Maritimo
Academico Viseu
Maritimo
Academico Viseu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D2
|
Porto B
Maritimo
Porto B
Maritimo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Diogo Rosa |
Điều khiển Sporting CP B | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Maritimo | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 9.3 | 7.4 |
4 | 5 | 0 | 4 | 3 | 0 | 6 | 9.4 | 5.9 |
3 | 6 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | 11.6 | 7.0 |
2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 5.6 |
1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 9.6 | 5.7 |
3 trận sắp tới
Sporting CP B |
||
---|---|---|
POR D2
|
Leixoes
Sporting CP B
|
8 Ngày |
POR D2
|
Sporting CP B
Lusitania FC Lourosa
|
29 Ngày |
POR D2
|
Chaves
Sporting CP B
|
32 Ngày |
Maritimo |
||
---|---|---|
POR D2
|
Maritimo
Academico Viseu
|
6 Ngày |
POR D2
|
Porto B
Maritimo
|
29 Ngày |
POR D2
|
Maritimo
Uniao Leiria
|
32 Ngày |