Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 14 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 20% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D1
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D2
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D2
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
PORLC
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
POR D2
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D2
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
2/2.5
X
|
POR D2
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2
H
|
POR D2
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
POR D2
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
PORLC
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
POR D2
|
SC Farense
Chaves
SC Farense
Chaves
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
POR D2
|
Chaves
SC Farense
Chaves
SC Farense
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Farense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR CUP
|
Vidagu
SC Farense
Vidagu
SC Farense
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
POR D2
|
Leixoes
SC Farense
Leixoes
SC Farense
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D2
|
SC Farense
Maritimo
SC Farense
Maritimo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Porto B
SC Farense
Porto B
SC Farense
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
POR D2
|
SC Farense
SC Uniao Torreense
SC Farense
SC Uniao Torreense
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D2
|
UD Oliveirense
SC Farense
UD Oliveirense
SC Farense
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SC Farense
Amadora
SC Farense
Amadora
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SC Farense
Al-Ettifaq
SC Farense
Al-Ettifaq
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
INT CF
|
SC Farense
Amora FC
SC Farense
Amora FC
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
INT CF
|
SC Farense
CF Os Belenenses
SC Farense
CF Os Belenenses
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
SC Farense
Sporting CP
SC Farense
Sporting CP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
SC Farense
Uniao Leiria
SC Farense
Uniao Leiria
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
POR D1
|
SC Farense
Santa Clara
SC Farense
Santa Clara
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
Vitoria Guimaraes
SC Farense
Vitoria Guimaraes
SC Farense
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POR D1
|
SC Farense
FC Famalicao
SC Farense
FC Famalicao
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Gil Vicente
SC Farense
Gil Vicente
SC Farense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
SC Farense
Boavista FC
SC Farense
Boavista FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D1
|
Amadora
SC Farense
Amadora
SC Farense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POR D1
|
SC Farense
Casa Pia AC
SC Farense
Casa Pia AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chaves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR CUP
|
Paredes
Chaves
Paredes
Chaves
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
POR D2
|
Chaves
Feirense
Chaves
Feirense
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
FC Penafiel
Chaves
FC Penafiel
Chaves
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Chaves
FC Felgueiras
Chaves
FC Felgueiras
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Lusitania FC Lourosa(N)
Chaves
Lusitania FC Lourosa(N)
Chaves
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D2
|
Chaves
SL Benfica B
Chaves
SL Benfica B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chaves
Vitoria Guimaraes
Chaves
Vitoria Guimaraes
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chaves(N)
Amarante
Chaves(N)
Amarante
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Leixoes(N)
Chaves
Leixoes(N)
Chaves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Moreirense
Chaves
Moreirense
Chaves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Felgueiras
Chaves
FC Felgueiras
Chaves
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Chaves
Fafe
Chaves
Fafe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Chaves
Vitoria Guimaraes B
Chaves
Vitoria Guimaraes B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
POR D2
|
FC Penafiel
Chaves
FC Penafiel
Chaves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POR D2
|
Chaves
Uniao Leiria
Chaves
Uniao Leiria
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Desportivo de Tondela
Chaves
Desportivo de Tondela
Chaves
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POR D2
|
Chaves
Alverca
Chaves
Alverca
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Porto B
Chaves
Porto B
Chaves
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
POR D2
|
Chaves
Portimonense
Chaves
Portimonense
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
POR D2
|
Chaves
Vizela
Chaves
Vizela
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ricardo Baixinho |
Điều khiển SC Farense | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Chaves | 1 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 7.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 9.3 | 7.4 |
4 | 5 | 0 | 4 | 3 | 0 | 6 | 9.4 | 5.9 |
3 | 6 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | 11.6 | 7.0 |
2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 5.6 |
1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 9.6 | 5.7 |
3 trận sắp tới
SC Farense |
||
---|---|---|
POR D2
|
Lusitania FC Lourosa
SC Farense
|
6 Ngày |
POR CUP
|
Maerkou
SC Farense
|
21 Ngày |
POR D2
|
SC Farense
FC Penafiel
|
28 Ngày |
Chaves |
||
---|---|---|
POR D2
|
Chaves
Vizela
|
6 Ngày |
POR CUP
|
Chaves
SL Benfica
|
21 Ngày |
POR D2
|
Academico Viseu
Chaves
|
28 Ngày |