



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | 16 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | 17 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 15 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 1 | 8 | -16 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
|
12 | 12 | 43 | 43 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
Eilenburg
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eilenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Eilenburg
Magdeburg Am
Eilenburg
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER Reg
|
Eilenburg
SV Babelsberg 03
Eilenburg
SV Babelsberg 03
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
Eilenburg
Carl Zeiss Jena
Eilenburg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
FC Lokomotive Leipzig
Eilenburg
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
Eilenburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER Reg
|
Eilenburg
VSG Altglienicke
Eilenburg
VSG Altglienicke
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Eilenburg
Hertha BSC Berlin Am
Eilenburg
|
10 | 52 | 10 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Eilenburg
FSV Zwickau
Eilenburg
FSV Zwickau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Eilenburg
BFC Preussen
Eilenburg
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Grimma
Eilenburg
Grimma
Eilenburg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Eilenburg
FC Lokomotive Leipzig
Eilenburg
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
VfB Auerbach
Eilenburg
VfB Auerbach
Eilenburg
|
22 | 44 | 22 | 44 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Eilenburg
VFC Plauen
Eilenburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
Chemnitzer
Eilenburg
Chemnitzer
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Eilenburg
Greifswalder FC
Eilenburg
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
Eilenburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hertha Zehlendorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
FSV Zwickau
Hertha Zehlendorf
FSV Zwickau
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hertha Zehlendorf
FSV luckenwalde
Hertha Zehlendorf
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Hertha Zehlendorf
ZFC Meuselwitz
Hertha Zehlendorf
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
|
24 | 2 6 | 24 | 2 6 |
|
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin Am
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin Am
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
Hertha Zehlendorf
Carl Zeiss Jena
Hertha Zehlendorf
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
FC Lokomotive Leipzig
Hertha Zehlendorf
FC Lokomotive Leipzig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Hertha Zehlendorf
VSG Altglienicke
Hertha Zehlendorf
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
RSV Eintracht
Hertha Zehlendorf
RSV Eintracht
Hertha Zehlendorf
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Berliner AK 07
Hertha Zehlendorf
Berliner AK 07
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
|
51 | 5 2 | 51 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Lichtenberg 47
Hertha Zehlendorf
Lichtenberg 47
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
U19 Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
U19 Hallescher FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin Am
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin Am
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Berliner FC Viktoria 1889
Hertha Zehlendorf
Berliner FC Viktoria 1889
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
Eilenburg
Hertha Zehlendorf
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
FC Lokomotive Leipzig
Hertha Zehlendorf
FC Lokomotive Leipzig
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
19 Tổng số mất bàn 26
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.6
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 90%
3 trận sắp tới
Eilenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
Eilenburg
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Eilenburg
FSV luckenwalde
|
22 Ngày |
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
|
29 Ngày |
Hertha Zehlendorf |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
SV Babelsberg 03
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Berliner FC Dynamo
|
22 Ngày |
GER Reg
|
Chemnitzer
Hertha Zehlendorf
|
29 Ngày |