



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 11 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 14 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 13 | 9 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 14 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
BFC Preussen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hallescher FC
BFC Preussen
Hallescher FC
BFC Preussen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin Am
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin Am
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Rot-Weiss Erfurt
BFC Preussen
Rot-Weiss Erfurt
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
BFC Preussen
Chemnitzer
BFC Preussen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
BSG Chemie Leipzig
BFC Preussen
BSG Chemie Leipzig
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
BFC Preussen
FSV luckenwalde
BFC Preussen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Eilenburg
BFC Preussen
Eilenburg
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT CF
|
SD Croatia Berlin
BFC Preussen
SD Croatia Berlin
BFC Preussen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Budissa Bautzen
BFC Preussen
Budissa Bautzen
BFC Preussen
|
15 | 25 | 15 | 25 |
|
|
INT CF
|
SV Tasmania Berlin
BFC Preussen
SV Tasmania Berlin
BFC Preussen
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Mahdov FC
BFC Preussen
Mahdov FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
SG Dynamo Schwerin
BFC Preussen
SG Dynamo Schwerin
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
GER BL
|
Lichtenberg 47
BFC Preussen
Lichtenberg 47
BFC Preussen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
TuS Makkabi Berlin
BFC Preussen
TuS Makkabi Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV 1908 GW Ahrensfelde
BFC Preussen
SV 1908 GW Ahrensfelde
BFC Preussen
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Magdeburg Am
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Eilenburg
Magdeburg Am
Eilenburg
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Magdeburg Am
FSV Zwickau
Magdeburg Am
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
1
H
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Greifswalder FC
Magdeburg Am
Greifswalder FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Magdeburg Am
Rot-Weiss Erfurt
Magdeburg Am
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Berliner FC Dynamo
Magdeburg Am
Berliner FC Dynamo
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
|
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Magdeburg Am
Chemnitzer
Magdeburg Am
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
FSV luckenwalde
Magdeburg Am
FSV luckenwalde
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Hallescher FC
Magdeburg Am
Hallescher FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Magdeburg Am
SG Barockstadt
Magdeburg Am
SG Barockstadt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Magdeburg Am
Hallen
Magdeburg Am
Hallen
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Magdeburg Am
FC Schoningen08
Magdeburg Am
FC Schoningen08
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Magdeburg Am
Lupo-Martini Wolfsburg
Magdeburg Am
Lupo-Martini Wolfsburg
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
Magdeburg Am
Bischofswerdaer FV
Magdeburg Am
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
Magdeburg Am
BSG Wismut Gera
Magdeburg Am
BSG Wismut Gera
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
Magdeburg Am
SV Blau-Weiss Zorbau
Magdeburg Am
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
Magdeburg Am
Grimma
Magdeburg Am
Grimma
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
SG Union Sandersdorf
Magdeburg Am
SG Union Sandersdorf
Magdeburg Am
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
Magdeburg Am
RSV Eintracht
Magdeburg Am
RSV Eintracht
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Magdeburg Am
SC Freital
Magdeburg Am
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
BFC Preussen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BFC Preussen
|
6 Ngày |
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
BFC Preussen
|
22 Ngày |
GER Reg
|
BFC Preussen
FSV Zwickau
|
29 Ngày |
Magdeburg Am |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Hertha BSC Berlin Am
|
8 Ngày |
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Magdeburg Am
|
22 Ngày |
GER Reg
|
Magdeburg Am
VSG Altglienicke
|
29 Ngày |