So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 1 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | 7 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI PL
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI D3
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI D3
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SUI D3
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI D3
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bruhl SG
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Kreuzlingen
Bruhl SG
Kreuzlingen
Bruhl SG
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Lausanne SportsU21
Bruhl SG
Lausanne SportsU21
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Lugano U21
Bruhl SG
Lugano U21
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Bavois
Bruhl SG
Bavois
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Young Boys(U21)
Bruhl SG
Young Boys(U21)
Bruhl SG
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
USV Eschen Mauren
Bruhl SG
USV Eschen Mauren
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Bruhl SG
FC Wil 1900
Bruhl SG
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
Vaduz
Bruhl SG
Vaduz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Kreuzlingen
Bruhl SG
Kreuzlingen
Bruhl SG
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Winterthur(N)
Bruhl SG
Winterthur(N)
Bruhl SG
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Widnau
Bruhl SG
Widnau
Bruhl SG
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
Bruhl SG
St. Gallen(N)
Bruhl SG
|
12 | 44 | 12 | 44 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SR Delemont
Bruhl SG
SR Delemont
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Basuli B team
Bruhl SG
Basuli B team
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
Bruhl SG
Bavois
Bruhl SG
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SC Cham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Altstatten
SC Cham
Altstatten
SC Cham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Vevey Sports
SC Cham
Vevey Sports
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
SC Kriens
SC Cham
SC Kriens
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Grand Saconnex
SC Cham
Grand Saconnex
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Lausanne SportsU21
SC Cham
Lausanne SportsU21
|
22 | 3 5 | 22 | 3 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
SC Cham
Kreuzlingen
SC Cham
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI Cup
|
SC Cham
FC Lugano
SC Cham
FC Lugano
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
SC Cham
FC Schaffhausen
SC Cham
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Lugano U21
SC Cham
Lugano U21
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
SC Cham
Zurich B team
SC Cham
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
Baden
SC Cham
Baden
SC Cham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Lugano U21
SC Cham
Lugano U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Young Boys(U21)
SC Cham
Young Boys(U21)
SC Cham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
SC Cham
Bulle
SC Cham
Bulle
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 33 |
3 | 0 | 4 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 24
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.0 | 2.4 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 1.1 |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.1 | 1.6 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 1.4 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 1.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.3 |
3 trận sắp tới
Bruhl SG |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Kriens
Bruhl SG
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Breitenrain
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Vevey Sports
Bruhl SG
|
21 Ngày |
SC Cham |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Zurich B team
SC Cham
|
14 Ngày |
SUI PL
|
SC Cham
Bulle
|
21 Ngày |