Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | 16 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 10 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | 5 | 62% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% | |
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 0 | 4 | 12 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Paradiso
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Bavois
FC Paradiso
Bavois
FC Paradiso
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Young Boys(U21)
FC Paradiso
Young Boys(U21)
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Paradiso
Grand Saconnex
FC Paradiso
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Paradiso
Basuli B team
FC Paradiso
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Bulle
FC Paradiso
Bulle
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
FC Paradiso
Zurich B team
FC Paradiso
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Luzern U-21
FC Paradiso
FC Luzern U-21
|
41 | 75 | 41 | 75 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Palermo(N)
FC Paradiso
Palermo(N)
FC Paradiso
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano
FC Paradiso
FC Lugano
FC Paradiso
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Paradiso(N)
Yverdon
FC Paradiso(N)
Yverdon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Paradiso
FC Breitenrain
FC Paradiso
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Baden
FC Paradiso
Baden
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Paradiso
Lugano U21
FC Paradiso
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Young Boys(U21)
FC Paradiso
Young Boys(U21)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
Bulle
FC Paradiso
Bulle
FC Paradiso
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Vevey Sports
FC Paradiso
Vevey Sports
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Paradiso
SR Delemont
FC Paradiso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Biel-Bienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Biel-Bienne
Basuli B team
FC Biel-Bienne
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Bulle
FC Biel-Bienne
Bulle
FC Biel-Bienne
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Zurich B team
FC Biel-Bienne
Zurich B team
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
Vevey Sports
FC Biel-Bienne
Vevey Sports
FC Biel-Bienne
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
Basel
FC Biel-Bienne
Basel
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Biel-Bienne
SC Kriens
FC Biel-Bienne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Biel-Bienne
SR Delemont
FC Biel-Bienne
SR Delemont
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
FC Biel-Bienne
Langenthal
FC Biel-Bienne
Langenthal
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne(N)
Basel
FC Biel-Bienne(N)
Basel
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Biel-Bienne
Basuli B team
FC Biel-Bienne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bavois
FC Biel-Bienne
Bavois
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
35 Tổng số mất bàn 22
-
3.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.0 | 2.4 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 1.1 |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.1 | 1.6 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 1.4 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 1.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.3 |
3 trận sắp tới
FC Paradiso |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Paradiso
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Schaffhausen
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Lausanne SportsU21
FC Paradiso
|
21 Ngày |
FC Biel-Bienne |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Young Boys(U21)
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Bavois
FC Biel-Bienne
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
|
22 Ngày |