



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 9 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | 11 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 11 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | 12 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Grand Saconnex
FC Breitenrain
Grand Saconnex
|
13 | 13 | 33 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Breitenrain
Grand Saconnex
FC Breitenrain
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Breitenrain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Zug 94
FC Breitenrain
Zug 94
FC Breitenrain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
FC Breitenrain
Kreuzlingen
FC Breitenrain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Lausanne SportsU21
FC Breitenrain
Lausanne SportsU21
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
FC Breitenrain
FC Schaffhausen
FC Breitenrain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Lugano U21
FC Breitenrain
Lugano U21
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
FC Breitenrain
FC Thun
FC Breitenrain
FC Thun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Langenthal(N)
FC Breitenrain
Langenthal(N)
FC Breitenrain
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Solothurn
FC Breitenrain
Solothurn
FC Breitenrain
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Breitenrain
FC Munsingen
FC Breitenrain
FC Munsingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Vevey Sports
FC Breitenrain
Vevey Sports
|
41 | 53 | 41 | 53 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Breitenrain
SR Delemont
FC Breitenrain
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Paradiso
FC Breitenrain
FC Paradiso
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Breitenrain
Basuli B team
FC Breitenrain
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Grand Saconnex
FC Breitenrain
Grand Saconnex
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Grand Saconnex
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Young Boys(U21)
Grand Saconnex
Young Boys(U21)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
3.5
T
|
SUI Cup
|
Le Locle
Grand Saconnex
Le Locle
Grand Saconnex
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
Grand Saconnex
SC Kriens
Grand Saconnex
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Paradiso
Grand Saconnex
FC Paradiso
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SC Cham
Grand Saconnex
SC Cham
Grand Saconnex
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Basuli B team
Grand Saconnex
Basuli B team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
Grand Saconnex
Kreuzlingen
Grand Saconnex
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SUI Cup
|
La Sarraz-Eclepens
Grand Saconnex
La Sarraz-Eclepens
Grand Saconnex
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Bulle
Grand Saconnex
Bulle
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Lausanne SportsU21
Grand Saconnex
Lausanne SportsU21
Grand Saconnex
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grand Saconnex
Etoile Carouge
Grand Saconnex
Etoile Carouge
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Chenois
Grand Saconnex
Chenois
Grand Saconnex
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
Grand Saconnex
SC Kriens
Grand Saconnex
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Luzern U-21
Grand Saconnex
FC Luzern U-21
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Zurich B team
Grand Saconnex
Zurich B team
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Bruhl SG
Grand Saconnex
Bruhl SG
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Grand Saconnex
FC Breitenrain
Grand Saconnex
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 28
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.8
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.0 | 2.4 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 1.1 |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3.1 | 1.6 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 1.4 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.3 | 1.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.3 |
3 trận sắp tới
FC Breitenrain |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Breitenrain
|
4 Ngày |
SUI PL
|
FC Breitenrain
Vevey Sports
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Breitenrain
|
14 Ngày |
Grand Saconnex |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Bavois
|
8 Ngày |
SUI PL
|
Vevey Sports
Grand Saconnex
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
|
22 Ngày |