So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 13 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 10 | 43% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 9 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 11 | 29% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Wohlen
SC Buochs
Wohlen
SC Buochs
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2.5
B
|
3/3.5
T
|
SUI PL
|
SC Buochs
Wohlen
SC Buochs
Wohlen
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SC Buochs
Wohlen
SC Buochs
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SC Buochs
Wohlen
SC Buochs
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Buochs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Zug 94
SC Buochs
Zug 94
SC Buochs
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
FC Munsingen
SC Buochs
FC Munsingen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
SC Buochs
FC Schotz
SC Buochs
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
Bassecourt
SC Buochs
Bassecourt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
SC Buochs
Concordia
SC Buochs
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI PL
|
SC Buochs
FC Black Stars
SC Buochs
FC Black Stars
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
SC Buochs
FC Courtetelle
SC Buochs
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI D4
|
Locarno
SC Buochs
Locarno
SC Buochs
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI D4
|
SC Buochs
Brunnen
SC Buochs
Brunnen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI D4
|
SC Buochs
Sursee
SC Buochs
Sursee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Buochs
Langenthal
SC Buochs
Langenthal
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
SC Buochs
FC Schotz
SC Buochs
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
Zug 94
SC Buochs
Zug 94
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
SC Buochs
FC Munsingen
SC Buochs
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
SR Delemont
SC Buochs
SR Delemont
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Buochs
FC Luzern U-21
SC Buochs
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
SV Hongg
SC Buochs
SV Hongg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Kosova Zurich
SC Buochs
FC Kosova Zurich
SC Buochs
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
U21 Grasshoppers
SC Buochs
U21 Grasshoppers
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SC Buochs
Wohlen
SC Buochs
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Wohlen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Wohlen
BSC Old Boys
Wohlen
BSC Old Boys
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Wohlen
U21 Grasshoppers
Wohlen
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Wohlen
Besa Biel Bienne
Wohlen
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI PL
|
Zug 94
Wohlen
Zug 94
Wohlen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI Cup
|
Wohlen
Aarau
Wohlen
Aarau
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Wohlen
FC Schotz
Wohlen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Baden
Wohlen
Baden
Wohlen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Aarau(N)
Wohlen
Aarau(N)
Wohlen
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
06 | 0 9 | 06 | 0 9 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Courtetelle
Wohlen
FC Courtetelle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Solothurn
Wohlen
Solothurn
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Wohlen
FC Dietikon
Wohlen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Rotkreuz
Wohlen
Rotkreuz
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Wohlen
Concordia
Wohlen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI PL
|
Wohlen
Bassecourt
Wohlen
Bassecourt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 33 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 16
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
SC Buochs |
||
---|---|---|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
SC Buochs
|
7 Ngày |
SUI PL
|
SC Buochs
SV Muttenz
|
14 Ngày |
SUI PL
|
BSC Old Boys
SC Buochs
|
28 Ngày |
Wohlen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Wohlen
Langenthal
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Solothurn
Wohlen
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Wohlen
SR Delemont
|
28 Ngày |