Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 16 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 12 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2.5
T
|
GER Reg
|
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
SV Waldhof Mannheim
RW Essen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Waldhof Mannheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
TSV Alemannia Aachen
SV Waldhof Mannheim
TSV Alemannia Aachen
SV Waldhof Mannheim
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
2.5
T
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Stuttgart(Am)
SV Waldhof Mannheim
Stuttgart(Am)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim
Energie Cottbus
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
SSV Ulm 1846
SV Waldhof Mannheim
SSV Ulm 1846
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Viktoria koln
SV Waldhof Mannheim
Viktoria koln
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
SV Waldhof Mannheim
Al Hilal
SV Waldhof Mannheim
Al Hilal
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D3
|
Hansa Rostock
SV Waldhof Mannheim
Hansa Rostock
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
SC Verl
SV Waldhof Mannheim
SC Verl
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SV Waldhof Mannheim
Emmen
SV Waldhof Mannheim
Emmen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Greuther Furth(N)
SV Waldhof Mannheim
Greuther Furth(N)
SV Waldhof Mannheim
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
SV Waldhof Mannheim
Bochum
SV Waldhof Mannheim
Bochum
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
4/4.5
2
X
T
|
GER D3
|
Arminia Bielefeld
SV Waldhof Mannheim
Arminia Bielefeld
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Dynamo Dresden
SV Waldhof Mannheim
Dynamo Dresden
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim
Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Stuttgart(Am)
SV Waldhof Mannheim
Stuttgart(Am)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Hannover 96 Am
SV Waldhof Mannheim
Hannover 96 Am
SV Waldhof Mannheim
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Munchen 1860
SV Waldhof Mannheim
Munchen 1860
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
SpVgg Unterhaching
SV Waldhof Mannheim
SpVgg Unterhaching
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
RW Essen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
RW Essen
Hansa Rostock
RW Essen
Hansa Rostock
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
GER D3
|
RW Essen
VfL Osnabruck
RW Essen
VfL Osnabruck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SSV Jahn Regensburg
RW Essen
SSV Jahn Regensburg
RW Essen
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D3
|
RW Essen
TSV Alemannia Aachen
RW Essen
TSV Alemannia Aachen
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
SV Wehen Wiesbaden
RW Essen
SV Wehen Wiesbaden
RW Essen
|
10 | 3 4 | 10 | 3 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GERC
|
RW Essen
Borussia Dortmund
RW Essen
Borussia Dortmund
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Havelse
RW Essen
Havelse
RW Essen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
RW Essen
Munchen 1860
RW Essen
Munchen 1860
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
RW Essen
Augsburg
RW Essen
Augsburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Magdeburg
RW Essen
FC Magdeburg
RW Essen
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
RW Essen
Fortuna Koln
RW Essen
Fortuna Koln
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC
RW Essen
Hibernian FC
RW Essen
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Schwarz-Weiss Essen
RW Essen
Schwarz-Weiss Essen
RW Essen
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
RW Essen
VfB Frohnhausen
RW Essen
VfB Frohnhausen
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
|
|
INT CF
|
Vfb Bottrop 1900
RW Essen
Vfb Bottrop 1900
RW Essen
|
05 | 0 10 | 05 | 0 10 |
|
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
RW Essen
Stuttgart(Am)
RW Essen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER D3
|
RW Essen
VfL Osnabruck
RW Essen
VfL Osnabruck
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D3
|
Munchen 1860
RW Essen
Munchen 1860
RW Essen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D3
|
RW Essen
Saarbrucken
RW Essen
Saarbrucken
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
SV Sandhausen
RW Essen
SV Sandhausen
RW Essen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 4 |
Khách vs Top 10 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
2 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Florian Lechner |
Điều khiển SV Waldhof Mannheim | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển RW Essen | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 22
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11.0 | 5.2 |
7 | 7 | 1 | 2 | 6 | 2 | 2 | 9.6 | 5.7 |
6 | 6 | 0 | 4 | 5 | 2 | 3 | 9.5 | 4.8 |
5 | 1 | 0 | 9 | 9 | 0 | 1 | 9.7 | 5.7 |
4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 0 | 6 | 12.2 | 6.7 |
3 | 6 | 2 | 2 | 4 | 1 | 5 | 11.0 | 6.1 |
2 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 6.8 |
1 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 9.9 | 5.1 |
3 trận sắp tới
SV Waldhof Mannheim |
||
---|---|---|
GER D3
|
Havelse
SV Waldhof Mannheim
|
3 Ngày |
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
VfL Osnabruck
|
7 Ngày |
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
SV Waldhof Mannheim
|
21 Ngày |
RW Essen |
||
---|---|---|
GER D3
|
RW Essen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
4 Ngày |
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
RW Essen
|
7 Ngày |
GER D3
|
RW Essen
Viktoria koln
|
21 Ngày |