



3
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -15 | 3 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -15 | 3 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -11 | 3 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -11 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -28 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -9 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -28 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 21 | 23 | 23 |
2
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Viktoria Plzen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Banik Ostrava
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Banik Ostrava
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
41 | 52 | 41 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
Cz WC
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
H
|
4/4.5
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Praha (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
FC Praha (W)
Nữ Banik Ostrava
FC Praha (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
5
2
T
H
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Cz WC
|
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 4 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
27 Tổng số mất bàn 41
-
2.7 Trung bình mất bàn 4.1
-
40% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.0 | 2.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 4.3 |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.3 | 2.8 |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ FC Viktoria Plzen |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
6 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
13 Ngày |
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
35 Ngày |
FC Praha (W) |
||
---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
13 Ngày |
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Banik Ostrava
|
34 Ngày |
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
41 Ngày |