Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 16 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 15 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rukh Vynnyky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
Rukh Vynnyky
Polissya Zhytomyr
Rukh Vynnyky
Polissya Zhytomyr
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
1.5/2
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKRC
|
Kormil Yavoriv
Rukh Vynnyky
Kormil Yavoriv
Rukh Vynnyky
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Obolon Kiev
Rukh Vynnyky
Obolon Kiev
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
SC Poltava
Rukh Vynnyky
SC Poltava
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
Kulykiv
Rukh Vynnyky
Kulykiv
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
Nyva Ternopil
Rukh Vynnyky
Nyva Ternopil
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
Ahrobiznes TSK Romny
Rukh Vynnyky
Ahrobiznes TSK Romny
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Shakhtar Donetsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
UKRC
|
Polissya Stavky
FC Shakhtar Donetsk
Polissya Stavky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
5
2
X
X
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Servette
FC Shakhtar Donetsk
Servette
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Servette
FC Shakhtar Donetsk(N)
Servette
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Veres
FC Shakhtar Donetsk
Veres
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk(N)
Panathinaikos
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk(N)
Besiktas JK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA EL
|
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska
FC Shakhtar Donetsk
Triglav Gorenjska
FC Shakhtar Donetsk
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA EL
|
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Brinje Grosuplje
FC Shakhtar Donetsk
NK Brinje Grosuplje
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk(N)
Ilves Tampere
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Gorica
FC Shakhtar Donetsk(N)
Gorica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Chấn thương
-
Lassina Traore 2
-
Danylo Udod -
-
Eguinaldo 7
-
Alisson Santana 30
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 60%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 2.5 |
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.6 |
4 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 4.9 |
3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 1 | 11.4 | 2.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.0 |
1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
Rukh Vynnyky
|
5 Ngày |
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Kryvbas
|
20 Ngày |
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
Rukh Vynnyky
|
27 Ngày |
FC Shakhtar Donetsk |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Aberdeen
FC Shakhtar Donetsk
|
4 Ngày |
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
|
7 Ngày |
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
|
20 Ngày |