Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 13 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 14 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
PFC Oleksandria
SC Poltava
PFC Oleksandria
SC Poltava
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PFC Oleksandria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
PFC Oleksandria
Dynamo Kyiv
PFC Oleksandria
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5/3
T
|
UKRC
|
PFC Oleksandria
Dynamo Kyiv
PFC Oleksandria
Dynamo Kyiv
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Kudrivka
PFC Oleksandria
Kudrivka
PFC Oleksandria
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA ECL
|
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
NK Rijeka
PFC Oleksandria
NK Rijeka
PFC Oleksandria
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Veres
PFC Oleksandria
Veres
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
SC Poltava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
UKRC
|
Nyva Ternopil
SC Poltava
Nyva Ternopil
SC Poltava
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
SC Poltava
FC Karpaty Lviv
SC Poltava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UKR D1
|
SC Poltava
Zorya
SC Poltava
Zorya
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2
1
T
T
|
UKRC
|
Iron
SC Poltava
Iron
SC Poltava
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
UKR D1
|
Kudrivka
SC Poltava
Kudrivka
SC Poltava
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
SC Poltava
Veres
SC Poltava
Veres
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
SC Poltava
Rukh Vynnyky
SC Poltava
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Obolon Kiev
SC Poltava
Obolon Kiev
SC Poltava
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
SC Poltava
Kolos Kovalyovka
SC Poltava
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
SC Poltava(N)
FC Victoria Mykolaivka
SC Poltava(N)
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SC Poltava(N)
Kudrivka
SC Poltava(N)
Kudrivka
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
SC Poltava
Metalist Kharkiv
SC Poltava
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
Ahrobiznes TSK Romny
SC Poltava
Ahrobiznes TSK Romny
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D2
|
SC Poltava
Metalist Kharkiv
SC Poltava
Metalist Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oleksandr Solovyan |
Điều khiển PFC Oleksandria | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển SC Poltava | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
-
Dmytro Shcherbak 9
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
23 Tổng số mất bàn 20
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 2.5 |
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.6 |
4 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 4.9 |
3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 1 | 11.4 | 2.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.0 |
1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.8 |
3 trận sắp tới
PFC Oleksandria |
||
---|---|---|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
FC Karpaty Lviv
|
7 Ngày |
UKR D1
|
Veres
PFC Oleksandria
|
22 Ngày |
UKR D1
|
PFC Oleksandria
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
28 Ngày |
SC Poltava |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
SC Poltava
|
7 Ngày |
UKR D1
|
SC Poltava
Obolon Kiev
|
20 Ngày |
UKR D1
|
SC Poltava
Kolos Kovalyovka
|
28 Ngày |