



2
4
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -12 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -8 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -12 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2
H
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ CDEF Logrono
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ CDEF Logrono
Nữ Levante Las Planas
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
B
|
6
2.5/3
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono(N)
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ CDEF Logrono(N)
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Osasuna
Nữ CDEF Logrono
Nữ Osasuna
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CD Alaves (W)(N)
Nữ CDEF Logrono
CD Alaves (W)(N)
Nữ CDEF Logrono
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Alhama CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 10
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.9 | 2.9 |
3 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.0 |
2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 7.5 | 3.0 |
1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ CDEF Logrono |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Granada CF
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ CDEF Logrono
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ RCD Espanyol
|
23 Ngày |
Nữ Alhama CF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Alhama CF
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
23 Ngày |