



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CD Baskonia
Zaragoza B
CD Baskonia
Zaragoza B
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Baskonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
CD Alfaro
CD Baskonia
CD Alfaro
CD Baskonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Baskonia
SD Logrones
CD Baskonia
SD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Baskonia
Utebo FC
CD Baskonia
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
CD Baskonia
Zamudio SD
CD Baskonia
Zamudio SD
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
CD Baskonia
Zaragoza B
CD Baskonia
Zaragoza B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Leioa
CD Baskonia
Leioa
CD Baskonia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
CD Baskonia(N)
Rayo Cantabria
CD Baskonia(N)
Rayo Cantabria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Racing B(N)
CD Baskonia
Racing B(N)
CD Baskonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CD Touring
CD Baskonia
CD Touring
CD Baskonia
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
SD Deusto
CD Baskonia
SD Deusto
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Spain D4
|
Cultural de Durango
CD Baskonia
Cultural de Durango
CD Baskonia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Urduliz FT
CD Baskonia
Urduliz FT
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Lagun Onak
CD Baskonia
CD Lagun Onak
CD Baskonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Alaves C
CD Baskonia
Alaves C
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Derio
CD Baskonia
CD Derio
CD Baskonia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CD Baskonia
CD Santurtzi
CD Baskonia
CD Santurtzi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
Sociedad Deportiva Beasain
CD Baskonia
Sociedad Deportiva Beasain
CD Baskonia
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Pasaia KE
CD Baskonia
Pasaia KE
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Spain D4
|
SD San Ignacio
CD Baskonia
SD San Ignacio
CD Baskonia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Padura
CD Baskonia
CD Padura
CD Baskonia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Zaragoza B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
Zaragoza B
Utebo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Sestao
Zaragoza B
Sestao
Zaragoza B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Getafe B
Zaragoza B
Getafe B
Zaragoza B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
CD Baskonia
Zaragoza B
CD Baskonia
Zaragoza B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Valencia CF Mestalla
Zaragoza B
Valencia CF Mestalla
Zaragoza B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaragoza B
Espanyol B
Zaragoza B
Espanyol B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Zaragoza B
Terrassa
Zaragoza B
Terrassa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Alaves B
Zaragoza B
Alaves B
Zaragoza B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Teruel
Zaragoza B
Teruel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Alfaro
Zaragoza B
CD Alfaro
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Real Sociedad C
Zaragoza B
Real Sociedad C
Zaragoza B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Subiza
Zaragoza B
CD Subiza
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Barbastro
Zaragoza B
Barbastro
Zaragoza B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Anguiano
Zaragoza B
CD Anguiano
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Arenas Club de Getxo
Zaragoza B
Arenas Club de Getxo
Zaragoza B
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Logrones
Zaragoza B
SD Logrones
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Calahorra
Zaragoza B
Calahorra
Zaragoza B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
Zaragoza B
Utebo FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Eibar B
Zaragoza B
Eibar B
Zaragoza B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
CD Baskonia |
||
---|---|---|
SPA D4
|
SD Amorebieta
CD Baskonia
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CD Baskonia
Alaves B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
SD Ejea
CD Baskonia
|
21 Ngày |
Zaragoza B |
||
---|---|---|
SPA D4
|
SD Ejea
Zaragoza B
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Alfaro
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CD Tudelano
Zaragoza B
|
21 Ngày |