Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
CE Europa
Teruel
CE Europa
Teruel
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Teruel
CE Europa
Teruel
CE Europa
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Teruel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Atletico Sanluqueno
Teruel
Atletico Sanluqueno
Teruel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2
H
|
SPA D3
|
Teruel
Eldense
Teruel
Eldense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
Teruel
Alcorcon
Teruel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Teruel
Real Betis B
Teruel
Real Betis B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Osasuna B(N)
Teruel
Osasuna B(N)
Teruel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Teruel
SD Ejea
Teruel
SD Ejea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Teruel
Castellon B
Teruel
Castellon B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Teruel
Villarreal B
Teruel
Villarreal B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SD Huesca
Teruel
SD Huesca
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Teruel
Barbastro
Teruel
Barbastro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Teruel
Levante
Teruel
Levante
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
Teruel
Numancia
Teruel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Numancia
Teruel
Numancia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
|
00 | 25 | 00 | 25 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Calahorra
Teruel
Calahorra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Teruel
Zaragoza B
Teruel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Teruel
Utebo FC
Teruel
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Teruel
CD Alfaro
Teruel
CD Alfaro
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Eibar B
Teruel
Eibar B
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
CE Europa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
CE Europa
Gimnastic Tarragona
CE Europa
Gimnastic Tarragona
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
SPA D3
|
Villarreal B
CE Europa
Villarreal B
CE Europa
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
CE Europa
Sevilla Atletico
CE Europa
Sevilla Atletico
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D3
|
Juventud Torremolinos
CE Europa
Juventud Torremolinos
CE Europa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UE Vic
CE Europa
UE Vic
CE Europa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
CE Europa
Terrassa
CE Europa
Terrassa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UE Olot
CE Europa
UE Olot
CE Europa
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Espanyol B
CE Europa
Espanyol B
CE Europa
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
CE Europa
Al-Fateh SC
CE Europa
Al-Fateh SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Andorra FC
CE Europa
Andorra FC
CE Europa
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Llagostera
CE Europa
UE Llagostera
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
CE Europa
Elche CF Ilicitano
CE Europa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UD Alzira
CE Europa
UD Alzira
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D4
|
UE Olot
CE Europa
UE Olot
CE Europa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CE Europa
Sabadell
CE Europa
Sabadell
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Sant Andreu
CE Europa
Sant Andreu
CE Europa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Cornella
CE Europa
UE Cornella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Lleida
CE Europa
Lleida
CE Europa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CE Europa
Ibiza Islas Pitiusas
CE Europa
Ibiza Islas Pitiusas
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Andratks
CE Europa
Andratks
CE Europa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
0 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 4 | 8.9 | 4.9 |
2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10.2 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Teruel |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Teruel
Hercules CF
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Sabadell
Teruel
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Teruel
Sevilla Atletico
|
21 Ngày |
CE Europa |
||
---|---|---|
SPA D3
|
CE Europa
UD Marbella
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Algeciras
CE Europa
|
14 Ngày |
SPA D3
|
CE Europa
Eldense
|
21 Ngày |