Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
|
2/2.5
T
|
SPA D2
|
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
SPA D2
|
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hercules CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
SD Tarazona
Hercules CF
SD Tarazona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Hercules CF
UCAM Murcia
Hercules CF
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Elche
Hercules CF
Elche
Hercules CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mutxamel CF
Hercules CF
Mutxamel CF
Hercules CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hercules CF
Murcia
Hercules CF
Murcia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villarreal B(N)
Hercules CF
Villarreal B(N)
Hercules CF
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hercules CF
Elche
Hercules CF
Elche
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Hercules CF
CF Intercity
Hercules CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
Hercules CF
Villarreal B
Hercules CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Betis B
Hercules CF
Real Betis B
Hercules CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Merida AD
Hercules CF
Merida AD
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Antequera CF
Hercules CF
Antequera CF
Hercules CF
|
42 | 43 | 42 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Hercules CF
AD Ceuta
Hercules CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Alcorcon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Alcorcon
Juventud Torremolinos
Alcorcon
Juventud Torremolinos
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
SPA D3
|
Antequera CF
Alcorcon
Antequera CF
Alcorcon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Alcorcon
Cultural Leonesa
Alcorcon
Cultural Leonesa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
Teruel
Alcorcon
Teruel
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
Alcorcon
Villarreal B
Alcorcon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Alcorcon
Atletico Baleares
Alcorcon
Atletico Baleares
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Madrid Castilla
Alcorcon
Real Madrid Castilla
Alcorcon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Atletico de Madrid B
Alcorcon
Atletico de Madrid B
Alcorcon
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Talavera de la Reina
Alcorcon
Talavera de la Reina
Alcorcon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alcorcon
Cacereno
Alcorcon
Cacereno
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Leganes
Alcorcon
Leganes
Alcorcon
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
CD Guadalajara
Alcorcon
CD Guadalajara
Alcorcon
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Alcorcon
Harborough Town
Alcorcon
Harborough Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA D3
|
Sevilla Atletico
Alcorcon
Sevilla Atletico
Alcorcon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Alcorcon
UD Marbella
Alcorcon
UD Marbella
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Alcorcon
Ibiza Eivissa
Alcorcon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Alcorcon
Yeclano Deportivo
Alcorcon
Yeclano Deportivo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
Murcia
Alcorcon
Murcia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
Algeciras
Alcorcon
Algeciras
Alcorcon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 4 | 8.9 | 4.9 |
2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10.2 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Hercules CF |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Teruel
Hercules CF
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico de Madrid B
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Hercules CF
Villarreal B
|
21 Ngày |
Alcorcon |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Alcorcon
Atletico Sanluqueno
|
6 Ngày |
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Alcorcon
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Alcorcon
Sabadell
|
21 Ngày |