



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Eldense
Gimnastic Tarragona
Eldense
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Eldense
Gimnastic Tarragona
Eldense
Gimnastic Tarragona
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Eldense
Gimnastic Tarragona
Eldense
Gimnastic Tarragona
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Gimnastic Tarragona
Eldense
Gimnastic Tarragona
Eldense
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimnastic Tarragona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
CE Europa
Gimnastic Tarragona
CE Europa
Gimnastic Tarragona
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Atletico Sanluqueno
Gimnastic Tarragona
Atletico Sanluqueno
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Real Betis B
Gimnastic Tarragona
Real Betis B
Gimnastic Tarragona
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Algeciras
Gimnastic Tarragona
Algeciras
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Espanyol B
Gimnastic Tarragona
Espanyol B
Gimnastic Tarragona
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
LHospitalet
Gimnastic Tarragona
LHospitalet
Gimnastic Tarragona
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Villarreal B
Gimnastic Tarragona
Villarreal B
Gimnastic Tarragona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Barcelona B
Gimnastic Tarragona
Barcelona B
Gimnastic Tarragona
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gimnastic Tarragona
Zaragoza
Gimnastic Tarragona
Zaragoza
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Gimnastic Tarragona
Andorra FC
Gimnastic Tarragona
Andorra FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Valencia CF Mestalla
Gimnastic Tarragona
Valencia CF Mestalla
Gimnastic Tarragona
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Murcia
Gimnastic Tarragona
Murcia
Gimnastic Tarragona
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Murcia
Gimnastic Tarragona
Murcia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Arenteiro
Gimnastic Tarragona
Arenteiro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Gimnastic Tarragona
Gimnastica Segoviana
Gimnastic Tarragona
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
CD Lugo
Gimnastic Tarragona
CD Lugo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Andorra FC
Gimnastic Tarragona
Andorra FC
Gimnastic Tarragona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Real Union de Irun
Gimnastic Tarragona
Real Union de Irun
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Eldense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Eldense
Sevilla Atletico
Eldense
Sevilla Atletico
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
SPA D3
|
Teruel
Eldense
Teruel
Eldense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Eldense
Villarreal B
Eldense
Villarreal B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Sabadell
Eldense
Sabadell
Eldense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villarreal B
Eldense
Villarreal B
Eldense
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Eldense
Orihuela CF
Eldense
Orihuela CF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Eldense
UCAM Murcia
Eldense
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Murcia(N)
Eldense
Murcia(N)
Eldense
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
Eldense
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Racing Santander
Eldense
Racing Santander
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Eldense
CD Castellon
Eldense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Malaga
Eldense
Malaga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Almeria
Eldense
Almeria
Eldense
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Cordoba C.F.
Eldense
Cordoba C.F.
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
Eldense
Racing de Ferrol
Eldense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Sporting de Gijon
Eldense
Sporting de Gijon
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Burgos CF
Eldense
Burgos CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Elche
Eldense
Elche
Eldense
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.0 | 5.1 |
2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Gimnastic Tarragona |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Gimnastic Tarragona
|
8 Ngày |
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Alcorcon
|
15 Ngày |
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
SD Tarazona
|
22 Ngày |
Eldense |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Eldense
Juventud Torremolinos
|
8 Ngày |
SPA D3
|
UD Marbella
Eldense
|
15 Ngày |
SPA D3
|
CE Europa
Eldense
|
22 Ngày |