



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Real Aviles
Athletic Bilbao B
Real Aviles
Athletic Bilbao B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Aviles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Unionistas de Salamanca
Real Aviles
Unionistas de Salamanca
Real Aviles
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
Real Aviles
Osasuna B
Real Aviles
Osasuna B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
CD Lugo
Real Aviles
CD Lugo
Real Aviles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Aviles
SD Ponferradina
Real Aviles
SD Ponferradina
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Barakaldo CF
Real Aviles
Barakaldo CF
Real Aviles
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
CD Mosconia
Real Aviles
CD Mosconia
Real Aviles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Real Aviles
Cultural Leonesa
Real Aviles
Cultural Leonesa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Real Aviles
Sporting de Gijon
Real Aviles
Sporting de Gijon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Racing Santander(N)
Real Aviles
Racing Santander(N)
Real Aviles
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA D4
|
Real Aviles
CF Rayo Majadahonda
Real Aviles
CF Rayo Majadahonda
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CF Rayo Majadahonda
Real Aviles
CF Rayo Majadahonda
Real Aviles
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Real Aviles
CA Antoniano
Real Aviles
CA Antoniano
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Real Aviles
CA Antoniano
Real Aviles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
Real Aviles
Numancia
Real Aviles
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Real Aviles
CD Guijuelo
Real Aviles
CD Guijuelo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
Racing B
Real Aviles
Racing B
Real Aviles
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Real Aviles
Union Langreo
Real Aviles
Union Langreo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Real Aviles
U.M. Escobedo
Real Aviles
U.M. Escobedo
|
01 | 43 | 01 | 43 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Real Aviles
Marino Luanco
Real Aviles
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Deportivo La Coruna B
Real Aviles
Deportivo La Coruna B
Real Aviles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Athletic Bilbao B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PLI CUP
|
U21 Manchester United
Athletic Bilbao B
U21 Manchester United
Athletic Bilbao B
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Pontevedra
Athletic Bilbao B
Pontevedra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
1
X
H
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Real Madrid Castilla
Athletic Bilbao B
Real Madrid Castilla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Talavera de la Reina
Athletic Bilbao B
Talavera de la Reina
Athletic Bilbao B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SPA D3
|
Ourense
Athletic Bilbao B
Ourense
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
SD Ponferradina(N)
Athletic Bilbao B
SD Ponferradina(N)
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Portugalete
Athletic Bilbao B
Portugalete
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Arenas Club de Getxo
Athletic Bilbao B(N)
Arenas Club de Getxo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Barakaldo CF
Athletic Bilbao B(N)
Barakaldo CF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B
Eibar
Athletic Bilbao B
Eibar
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
CD Mirandes
Athletic Bilbao B(N)
CD Mirandes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Real Union de Irun
Athletic Bilbao B
Real Union de Irun
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA D3
|
Celta Vigo B
Athletic Bilbao B
Celta Vigo B
Athletic Bilbao B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Unionistas de Salamanca
Athletic Bilbao B
Unionistas de Salamanca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
SD Ponferradina
Athletic Bilbao B
SD Ponferradina
Athletic Bilbao B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ourense
Athletic Bilbao B
Ourense
Athletic Bilbao B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 10.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 1 | 6 | 8.8 | 6.0 |
1 | 4 | 1 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.1 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Real Aviles |
||
---|---|---|
SPA D3
|
CD Guadalajara
Real Aviles
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Zamora CF
Real Aviles
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Real Aviles
Talavera de la Reina
|
21 Ngày |
Athletic Bilbao B |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Osasuna B
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Barakaldo CF
Athletic Bilbao B
|
14 Ngày |
PLI CUP
|
U21 Leeds United
Athletic Bilbao B
|
17 Ngày |