



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 7 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
|
3
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pogon Szczecin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
Lech Poznan UAM (W)
Nữ Pogon Szczecin
Lech Poznan UAM (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
3/3.5
T
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ AZS UJ Krakow
Nữ Pogon Szczecin
Nữ AZS UJ Krakow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ Pogon Szczecin
Rekord Bielsko Biala (W)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
POL WD1
|
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
Nữ Pogon Szczecin
APLG Gdansk (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
PolCW
|
Nữ Czarni Sosnowiec(N)
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec(N)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Czarni Sosnowiec
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL WD1
|
Skra Czestochowa (W)
Nữ Pogon Szczecin
Skra Czestochowa (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Resovia Rzeszow (W)
Nữ Pogon Szczecin
Resovia Rzeszow (W)
|
20 | 81 | 20 | 81 |
|
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PolCW
|
Pogon Tczew (W)
Nữ Pogon Szczecin
Pogon Tczew (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
Nữ Pogon Szczecin
Stomil Olsztyn (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
GKS Katowice (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
GKS Katowice (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3
H
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Pomurje
GKS Katowice (W)
Nữ ZNK Pomurje
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
GKS Katowice (W)
Nữ BIIK Shymkent(N)
GKS Katowice (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ AZS UJ Krakow
GKS Katowice (W)
Nữ AZS UJ Krakow
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
GKS Katowice (W)
Nữ Slovan Liberec
GKS Katowice (W)
|
25 | 5 5 | 25 | 5 5 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
POL WD1
|
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)
GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)
|
61 | 7 2 | 61 | 7 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
POL WD1
|
Nữ Gornik Leczna
GKS Katowice (W)
Nữ Gornik Leczna
GKS Katowice (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)
GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
Nữ Czarni Sosnowiec
GKS Katowice (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
GKS Katowice (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Skra Czestochowa (W)
GKS Katowice (W)
Skra Czestochowa (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9.7 | 3.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.8 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 4.8 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 2.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 2.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Pogon Szczecin |
||
---|---|---|
POL WD1
|
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Pogon Szczecin
|
7 Ngày |
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Pogon Tczew (W)
|
14 Ngày |
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Gornik Leczna
|
35 Ngày |
GKS Katowice (W) |
||
---|---|---|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Gornik Leczna
|
6 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ BK Hacken
GKS Katowice (W)
|
10 Ngày |
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
|
14 Ngày |