



4
2
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | 4 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 5 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 14 | 5 | 57% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 5 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Newtown AFC
Denbigh Town
Newtown AFC
Denbigh Town
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newtown AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Rhyl FC
Newtown AFC
Rhyl FC
Newtown AFC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Newtown AFC
Bala Town
Newtown AFC
Bala Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Newtown AFC
Llandudno
Newtown AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Caersws
Newtown AFC
Caersws
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Flint Mountain
Newtown AFC
Flint Mountain
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Newtown AFC
Penrhyncoch
Newtown AFC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Buckley Town
Newtown AFC
Buckley Town
Newtown AFC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Ruthin Town FC
Newtown AFC
Ruthin Town FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Newtown AFC
The New Saints
Newtown AFC
The New Saints
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Aberystwyth Town
Newtown AFC
Aberystwyth Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Newtown AFC
Barry Town AFC
Newtown AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Flint Town United
Newtown AFC
Flint Town United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Newtown AFC
Aberystwyth Town
Newtown AFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Barry Town AFC
Newtown AFC
Barry Town AFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
Connahs Quay Nomads FC
Newtown AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Denbigh Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Porthmadog
Denbigh Town
Porthmadog
Denbigh Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
WAL CLC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Mold Alexandra
Denbigh Town
Mold Alexandra
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Holywell
Denbigh Town
Holywell
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Rhyl FC
Denbigh Town
Rhyl FC
Denbigh Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
Caersws
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
|
20 | 9 2 | 20 | 9 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Bangor 1876
Denbigh Town
Bangor 1876
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
5 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Newtown AFC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Newtown AFC
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Brickfield Rangers
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Holyhead Hotspur
|
28 Ngày |
Denbigh Town |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Rhyl FC
|
6 Ngày |
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Denbigh Town
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Ruthin Town FC
|
27 Ngày |