



4
1
Hết
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | 7 | 43% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 9 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
32 | 32 | 72 | 72 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guilsfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Guilsfield FC
Penrhyncoch
Guilsfield FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Rhyl FC
Guilsfield FC
Rhyl FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Bangor 1876
Guilsfield FC
Bangor 1876
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Brickfield Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Brickfield Rangers
NFA
Brickfield Rangers
NFA
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Mold Alexandra
Brickfield Rangers
Mold Alexandra
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Brickfield Rangers
Flint Mountain
Brickfield Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Brickfield Rangers
Airbus UK Broughton
Brickfield Rangers
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Llandudno
Brickfield Rangers
Llandudno
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Buckley Town
Brickfield Rangers
Buckley Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Brickfield Rangers
Caersws
Brickfield Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Rhyl FC
Brickfield Rangers
Rhyl FC
Brickfield Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prestatyn Town FC
Brickfield Rangers
Prestatyn Town FC
Brickfield Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WALC
|
Kinmel Bay
Brickfield Rangers
Kinmel Bay
Brickfield Rangers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
WALC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
32 | 7 2 | 32 | 7 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Caersws
Brickfield Rangers
Caersws
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
WALC
|
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Ruthin Town FC
Brickfield Rangers
Ruthin Town FC
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Chirk AAA
Brickfield Rangers
Chirk AAA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Brickfield Rangers
Newtown AFC
Brickfield Rangers
Newtown AFC
|
23 | 4 5 | 23 | 4 5 |
T
|
3/3.5
T
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Llanrhaeadr FC
Brickfield Rangers
Llanrhaeadr FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WALC
|
CPD Kerry
Brickfield Rangers
CPD Kerry
Brickfield Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
WALC
|
Penycae FC
Brickfield Rangers
Penycae FC
Brickfield Rangers
|
00 | 4 4 | 00 | 4 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
3 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Guilsfield FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Denbigh Town
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Caersws
Guilsfield FC
|
28 Ngày |
Brickfield Rangers |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Holyhead Hotspur
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Brickfield Rangers
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Gresford Athletic
|
28 Ngày |