



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -16 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | 0% | |
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 12 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
|
50 | 50 | 70 | 70 |
0
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Flint Mountain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Brickfield Rangers
Flint Mountain
Brickfield Rangers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Flint Mountain
Buckley Town
Flint Mountain
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Gresford Athletic
Flint Mountain
Gresford Athletic
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Flint Mountain
Newtown AFC
Flint Mountain
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
Holywell
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Bangor 1876
Flint Mountain
Bangor 1876
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Mold Alexandra
Flint Mountain
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Ruthin Town FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Llanrug
Ruthin Town FC
Llanrug
Ruthin Town FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llandudno
Ruthin Town FC
Llandudno
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Rhyl FC
Ruthin Town FC
Rhyl FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
Gresford Athletic
Ruthin Town FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
Ruthin Town FC
Connahs Quay Nomads FC
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Ruthin Town FC
Newtown AFC
Ruthin Town FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
Ruthin Town FC
Cwmbran Celtic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Ruthin Town FC
Porthmadog
Ruthin Town FC
Porthmadog
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Bangor 1876
Ruthin Town FC
Bangor 1876
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Holywell
Ruthin Town FC
Holywell
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
Ruthin Town FC
Llay Miners Welfare
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Ruthin Town FC
Prestatyn Town FC
Ruthin Town FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
32 Tổng số mất bàn 29
-
3.2 Trung bình mất bàn 2.9
-
0% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 3.3 |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.8 | 3.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Flint Mountain |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Caersws
Flint Mountain
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
28 Ngày |
Ruthin Town FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Guilsfield FC
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Holyhead Hotspur
Ruthin Town FC
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Ruthin Town FC
|
27 Ngày |