



0
5
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | 15 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Trefelin
Ynyshir Albions
Trefelin
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Ynyshir Albions
Trefelin
Ynyshir Albions
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ynyshir Albions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WALC
|
Cwmbran Town
Ynyshir Albions
Cwmbran Town
Ynyshir Albions
|
31 | 44 | 31 | 44 |
|
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Ynyshir Albions
Trey Thomas Drossel
Ynyshir Albions
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Newport City
Ynyshir Albions
Newport City
Ynyshir Albions
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Ammanford
Ynyshir Albions
Ammanford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Ynyshir Albions
Pontypridd
Ynyshir Albions
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Caerau Ely
Ynyshir Albions
Caerau Ely
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Ynyshir Albions
Carmarthen
Ynyshir Albions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llantwit Major
Ynyshir Albions
Llantwit Major
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
14 | 27 | 14 | 27 |
B
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WAL FAWC
|
Abergavenny
Ynyshir Albions
Abergavenny
Ynyshir Albions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WAL FAWC
|
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Trefelin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Trefelin
Ammanford
Trefelin
Ammanford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Trefelin
Baglan Dragons
Trefelin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Llantwit Major
Trefelin
Llantwit Major
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Cwmbran Celtic
Trefelin
Cwmbran Celtic
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Trefelin
Treowen Stars
Trefelin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Newport City
Trefelin
Newport City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Trefelin
Penybont FC
Trefelin
Penybont FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
WAL CLC
|
Caerau Ely
Trefelin
Caerau Ely
Trefelin
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Trefelin
U21 Swansea City
Trefelin
U21 Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trefelin
Llanelli
Trefelin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Taffs Well
Trefelin
Taffs Well
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Trefelin
Carmarthen
Trefelin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ammanford
Trefelin
Ammanford
Trefelin
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trefelin
Cambrian Clydach
Trefelin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Goytre United
Trefelin
Goytre United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
Penrhiwceiber Rangers
Trefelin
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Trefelin
Llantwit Major
Trefelin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
24 Tổng số mất bàn 18
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.3 | 3.4 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 3.9 |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Ynyshir Albions |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Aberystwyth Town
Ynyshir Albions
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Ynyshir Albions
|
28 Ngày |
Trefelin |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Trefelin
Afan Lido
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trefelin
|
13 Ngày |
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trefelin
|
27 Ngày |