



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | 2 | 71% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 2 | 100% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | 14 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
SG Austria Klagenfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
First Vienna FC
SG Austria Klagenfurt
First Vienna FC
SG Austria Klagenfurt
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
SG Austria Klagenfurt
FAC Team Fur Wien
SG Austria Klagenfurt
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Grazer AK(N)
SG Austria Klagenfurt
Grazer AK(N)
SG Austria Klagenfurt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
FC Trenkwalder Admira
SG Austria Klagenfurt
FC Trenkwalder Admira
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
SC Bregenz
SG Austria Klagenfurt
SC Bregenz
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
SG Austria Klagenfurt
SV Stripfing Weiden
SG Austria Klagenfurt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
Austria Wien(Trẻ)
SG Austria Klagenfurt
Austria Wien(Trẻ)
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Austria Salzburg
SG Austria Klagenfurt
SV Austria Salzburg
SG Austria Klagenfurt
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT CUP
|
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Atus Velden
SG Austria Klagenfurt
Atus Velden
SG Austria Klagenfurt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Gorica(N)
SG Austria Klagenfurt
Gorica(N)
SG Austria Klagenfurt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt
KAC 1909
SG Austria Klagenfurt
KAC 1909
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt(N)
SK Sturm Graz(Trẻ)
SG Austria Klagenfurt(N)
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt
SC Kalsdorf
SG Austria Klagenfurt
SC Kalsdorf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt(N)
SK Treibach
SG Austria Klagenfurt(N)
SK Treibach
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUT D1
|
SG Austria Klagenfurt
TSV Hartberg
SG Austria Klagenfurt
TSV Hartberg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D1
|
Rheindorf Altach
SG Austria Klagenfurt
Rheindorf Altach
SG Austria Klagenfurt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
SG Austria Klagenfurt
WSG Wattens
SG Austria Klagenfurt
WSG Wattens
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Grazer AK
SG Austria Klagenfurt
Grazer AK
SG Austria Klagenfurt
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
AUT D1
|
LASK Linz
SG Austria Klagenfurt
LASK Linz
SG Austria Klagenfurt
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
WSC Hertha Wels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
FC Liefering
WSC Hertha Wels
FC Liefering
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
WSC Hertha Wels
Kapfenberg Superfund
WSC Hertha Wels
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
Austria Wien(Trẻ)
WSC Hertha Wels
Austria Wien(Trẻ)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
WSC Hertha Wels
St.Polten
WSC Hertha Wels
St.Polten
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC Imst
WSC Hertha Wels
SC Imst
WSC Hertha Wels
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
LASK Linz
WSC Hertha Wels
LASK Linz
WSC Hertha Wels
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SK Treibach
WSC Hertha Wels
SK Treibach
WSC Hertha Wels
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Wallern
WSC Hertha Wels
Wallern
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Ried B
WSC Hertha Wels
SV Ried B
WSC Hertha Wels
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stjepan Bosnjak |
Điều khiển SG Austria Klagenfurt | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển WSC Hertha Wels | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 8.4 | 3.8 |
6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 1 | 1 | 9.0 | 5.9 |
5 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 5.0 |
4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 8.3 | 5.8 |
3 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.6 | 4.9 |
2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 4.4 |
1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
SG Austria Klagenfurt |
||
---|---|---|
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
St.Polten
|
8 Ngày |
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SG Austria Klagenfurt
|
22 Ngày |
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
28 Ngày |
WSC Hertha Wels |
||
---|---|---|
AUT D2
|
SV Austria Salzburg
WSC Hertha Wels
|
8 Ngày |
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
Rapid Vienna (Trẻ)
|
22 Ngày |
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
WSC Hertha Wels
|
28 Ngày |