So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 21 | 1 | 88% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 8 | 67% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 | 100% | |
Tất cả | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 21 | 1 | 88% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | 67% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 6 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
|
51 | 51 | 71 | 71 |
2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Wacker Innsbruck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
|
3.5/4
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
|
50 | 81 | 50 | 81 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bischofshofen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3.5/4
X
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Bischofshofen
SV Wals-Grunau
Bischofshofen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Bischofshofen
FC Dornbirn
Bischofshofen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SVG Reichenau
Bischofshofen
SVG Reichenau
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Seekirchen
Bischofshofen
SV Seekirchen
Bischofshofen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT CUP
|
Bischofshofen
Sturm Graz
Bischofshofen
Sturm Graz
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Bischofshofen
TSV Buchbach
Bischofshofen
TSV Buchbach
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
Bischofshofen
SC Imst
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
Bischofshofen
SVG Reichenau
Bischofshofen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SV Kuchl
Bischofshofen
SV Kuchl
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
AUS D3
|
VfB Hohenems
Bischofshofen
VfB Hohenems
Bischofshofen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
7 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
5 | 1 | 3 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 18
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
6 Tổng số mất bàn 15
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
FC Wacker Innsbruck |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
|
8 Ngày |
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SC Schwaz
|
15 Ngày |
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Wacker Innsbruck
|
22 Ngày |
Bischofshofen |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Bischofshofen
Lustenau FC
|
8 Ngày |
AUS D3
|
FC Lauterach
Bischofshofen
|
15 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
|
29 Ngày |