Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | 13 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | 16 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 14 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 13 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | 17 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lustenau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
AUS D3
|
Lustenau FC
Kitzbuhel
Lustenau FC
Kitzbuhel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Lustenau FC
SV Wals-Grunau
Lustenau FC
|
31 | 63 | 31 | 63 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Pinzgau Saalfelden
Lustenau FC
FC Pinzgau Saalfelden
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Lustenau FC
SVG Reichenau
Lustenau FC
SVG Reichenau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Seekirchen
Lustenau FC
SV Seekirchen
Lustenau FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Nenzing
Lustenau FC
FC Nenzing
Lustenau FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AUS L
|
Lustenau FC
FC Egg
Lustenau FC
FC Egg
|
11 | 45 | 11 | 45 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
Lustenau FC
RW Rankweil
Lustenau FC
RW Rankweil
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
Rheindorf Altach B
Lustenau FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AUS L
|
SV Lochau
Lustenau FC
SV Lochau
Lustenau FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Lustenau FC
FC Hochst
Lustenau FC
FC Hochst
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Horbranz
Lustenau FC
FC Horbranz
Lustenau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Austria Lustenau B
Lustenau FC
SC Austria Lustenau B
Lustenau FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
Lustenau FC
SV Ludesch
Lustenau FC
SV Ludesch
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Alberschwende
Lustenau FC
FC Alberschwende
Lustenau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Lustenau FC
SV Lochau
Lustenau FC
SV Lochau
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Lauterach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
|
3.5/4
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Lauterach
Kitzbuhel
FC Lauterach
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
TSV St. Johann
FC Lauterach
TSV St. Johann
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SV Wals-Grunau
FC Lauterach
SV Wals-Grunau
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Lauterach
SVG Reichenau
FC Lauterach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SV Seekirchen
FC Lauterach
SV Seekirchen
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
TSV St. Johann
FC Lauterach
TSV St. Johann
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
VfB Hohenems
FC Lauterach
VfB Hohenems
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Kufstein
FC Lauterach
Kufstein
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
1/1.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 8
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
24 Tổng số mất bàn 21
-
2.4 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4.0 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Lustenau FC |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Bischofshofen
Lustenau FC
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Lustenau FC
SC Imst
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
Lustenau FC
|
21 Ngày |
FC Lauterach |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Lauterach
Bischofshofen
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SC Imst
FC Lauterach
|
21 Ngày |
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Schwaz
|
28 Ngày |