Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | 11 | 27% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | 9 | 18% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | 2 | 55% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 4 | 21 | 1 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
13 | 13 | 13 | 13 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1
B
B
|
2.5
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
2/2.5
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GUA D1
|
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Marquense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Municipal
CD Marquense
CSD Municipal
CD Marquense
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Guastatoya
CD Marquense
Guastatoya
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CD Marquense
Deportivo Mixco
CD Marquense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Marquense
Deportivo Mictlan
CD Marquense
Deportivo Mictlan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Malacateco
CD Marquense
CD Malacateco
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
CD Marquense
Club Comunicaciones
CD Marquense
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Coban Imperial
CD Marquense
Coban Imperial
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Club Aurora
CD Marquense
Club Aurora
CD Marquense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
CD Marquense
CD Platense Municipal Zacatecoluca
CD Marquense
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CD Marquense
CSD Municipal
CD Marquense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
CSD Municipal
CD Marquense
CSD Municipal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
CD Marquense
Club Comunicaciones
CD Marquense
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
Club Comunicaciones
CD Marquense
Club Comunicaciones
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Malacateco
CD Marquense
CD Malacateco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CD Marquense
CSD Municipal
CD Marquense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Antigua GFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CD Malacateco
Antigua GFC
CD Malacateco
Antigua GFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
2/2.5
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
Antigua GFC
Club Comunicaciones
Antigua GFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Alajuelense
Antigua GFC
Alajuelense
Antigua GFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mixco
Antigua GFC
Deportivo Mixco
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Club Aurora
Antigua GFC
Club Aurora
Antigua GFC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Plaza Amador
Antigua GFC
Plaza Amador
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mictlan
Antigua GFC
Deportivo Mictlan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Alianza FC
Antigua GFC
Alianza FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
Managua FC
Antigua GFC
Managua FC
Antigua GFC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.2 | 5.8 |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7.5 | 6.8 |
9 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 4.8 |
8 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 10.2 | 5.7 |
7 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.5 | 5.5 |
6 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 9.8 | 5.2 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.8 | 4.0 |
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.8 | 4.8 |
3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 2 | 10.0 | 5.7 |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11.0 | 5.0 |
3 trận sắp tới
CD Marquense |
||
---|---|---|
GUA D1
|
CD Achuapa
CD Marquense
|
9 Ngày |
GUA D1
|
CD Marquense
Club Aurora
|
16 Ngày |
GUA D1
|
Coban Imperial
CD Marquense
|
23 Ngày |
Antigua GFC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
9 Ngày |
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
|
16 Ngày |
GUA D1
|
Deportivo Mictlan
Antigua GFC
|
23 Ngày |