



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -11 | 7 | 13 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | 15 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -3 | 8 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taborsko B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
|
3.5
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Dukla Praha B
Taborsko B
Dukla Praha B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Kladno
Taborsko B
SK Kladno
Taborsko B
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Spartak Sobeslav
Taborsko B
Spartak Sobeslav
Taborsko B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Taborsko B
Benesov
Taborsko B
Benesov
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Sokol Hostoun
Taborsko B
Sokol Hostoun
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Ceske Budejovice B
Taborsko B
Ceske Budejovice B
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Taborsko B
Slovan Velvary
Taborsko B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Marila Pribram
Taborsko B
Marila Pribram
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Dukla Praha B
Taborsko B
Dukla Praha B
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Bohemians1905 B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
|
3
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Bohemians1905 B
FK Pribram B
Bohemians1905 B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
SK Motorlet Praha
Bohemians1905 B
SK Motorlet Praha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Plzen B
Bohemians1905 B
Plzen B
Bohemians1905 B
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Dukla Praha B
Bohemians1905 B
Dukla Praha B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Kladno
Bohemians1905 B
SK Kladno
Bohemians1905 B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
SK Petrin Plzen
Bohemians1905 B
SK Petrin Plzen
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bohemians1905 B
Ceska Lipa
Bohemians1905 B
Ceska Lipa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
SK Kladno
Bohemians1905 B
SK Kladno
Bohemians1905 B
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Bohemians1905 B
Benatky Nad Jizerou
Bohemians1905 B
Benatky Nad Jizerou
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
FK Kolin
Bohemians1905 B
FK Kolin
Bohemians1905 B
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Bohemians1905 B
Pardubice B
Bohemians1905 B
Pardubice B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Admira Praha
Bohemians1905 B
Admira Praha
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
CZE CFL
|
Plzen B(N)
Bohemians1905 B
Plzen B(N)
Bohemians1905 B
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Sokol Hostoun
Bohemians1905 B
Sokol Hostoun
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Bohemians1905 B
FC Pisek
Bohemians1905 B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Bohemians1905 B
FK Loko Vltavin
Bohemians1905 B
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Bohemians1905 B
SK Petrin Plzen
Bohemians1905 B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
22 Tổng số mất bàn 28
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 9.1 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Taborsko B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
FK Pribram B
Taborsko B
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
Taborsko B
Aritma Praha
|
21 Ngày |
Bohemians1905 B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Aritma Praha
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
Bohemians1905 B
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
Sokol Hostoun
Bohemians1905 B
|
27 Ngày |